Đối với bất cứ một ngôn ngữ nào, việc học từ vựng bao giờ cũng là yếu tố quan trọng hàng đầu. Với tiếng Trung, điều đó cũng không ngoại lệ. Để học nhanh và nhớ lâu thì phương pháp hợp lý nhất đó là học từ vựng tiếng Trung giao tiếp hàng ngày theo chủ đề. Bài viết dưới đây của Hicado sẽ cung cấp tới bạn đọc bảng từ vựng tiếng Trung Quốc giản thể theo chủ đề khác nhau, từ vựng tiếng Trung cho người mới bắt đầu, giúp người học nắm bắt kiến thức một cách trơn tru hơn. Mời bạn đọc tham khảo những từ vựng về tiếng Trung cơ bản sau đây nhé.
Tổng quan về học từ vựng tiếng Trung Quốc cho người mới bắt đầu
Từ vựng tiếng Trung Quốc giản thể hay từ vựng tiếng Hoa là một phần kiến thức học thuật khi chúng ta học ngôn ngữ. Đây là mảng kiến thức thông dụng quan trọng cho người mới bắt đầu đòi hỏi người học cần nắm vững thì mới có cơ hội phát triển trong quá trình học tập.
Hiện nay, trên mạng Internet có rất nhiều hướng dẫn về cách học từ vựng tiếng Trung giao tiếp hàng ngày, từ vựng cơ bản theo chủ đề hiệu quả hay các mẹo học nhanh,… Nhưng quan trọng là tuỳ vào cá tính riêng mà mỗi phương pháp học lại phát huy những thế mạnh nhất định của nó. Với bài viết này, Hicado sẽ gợi ý cho bạn đọc cách học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề cơ bản rất phổ biến và đem lại hiệu quả cao. Phương pháp học tiếng Trung siêu trí nhớ này áp dụng cho người mới bắt đầu rất hiệu quả, các bạn đừng bỏ qua nhé.
Cũng giống như những ngôn ngữ khác, từ vựng Trung Quốc giản thể được chia ra làm nhiều loại khác nhau có thể kể đến như: từ vựng tiếng Trung thông dụng (từ vựng tiếng Hoa thông dụng), từ vựng tiếng Trung cơ bản (từ vựng tiếng Hoa cơ bản), từ vựng tiếng Trung giao tiếp hàng ngày,… Do đó, hệ thống kiến thức một cách khoa học, dễ nhớ, phương pháp tối ưu nhất có thể kể đến là học từ vựng theo chủ đề.
Hôm nay chúng ta sẽ học từ vựng tiếng Trung giao tiếp hàng ngày theo chủ đề cho người mới bắt đầu để giúp các bạn đọc học từ vựng chuyên ngành từ cơ bản đến nâng cao một cách hiệu quả nhất.
>>> Xem thêm: Tổng hợp 500 từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất trong giao tiếp
Xin chào tiếng Trung | Tạm biệt tiếng Trung |
Cảm ơn tiếng Trung | Xin lỗi tiếng Trung |
Không có chi tiếng Trung | Cố lên tiếng Trung |
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung | Giới thiệu về gia đình tiếng Trung |
Những câu giao tiếp tiếng Trung hàng ngày | Chúc mừng sinh nhật tiếng Trung |
Chúc ngủ ngon tiếng Trung | Tiếng Trung Quốc anh yêu em |
Tiếng Trung chủ đề trường học | Cách đọc số điện thoại tiếng Trung |
Chúc mừng năm mới tiếng Trung | Tiếng Trung chủ đề Trung thu |
Chúc mừng giáng sinh tiếng Trung | Từ vựng tiếng Trung về Tết nguyên tiêu |
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành cơ khí | Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kinh tế |
Từ vựng tiếng Trung về phụ tùng xe máy | Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng |
Từ vựng tiếng Trung ngành nhân sự | Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kỹ thuật |
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành giày da | Từ vựng tiếng Trung về máy móc |
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán | Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành khách sạn |
Từ vựng ngân hàng tiếng Trung | Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành ghế sofa |
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu | Tiếng Trung giao tiếp trong nhà hàng |
Tiếng Trung giao tiếp bán hàng | Học tiếng Trung buôn bán |
Từ vựng tiếng Trung thương mại | Từ vựng tiếng Trung chủ đề thuế hải quan |
Từ vựng tiếng Trung về gia vị | Học tiếng Trung chủ đề ăn uống |
Tiếng Trung rau củ quả | Các món Trung Quốc ngon |
- Luyện chép chính tả – cách nhớ từ vựng tiếng trung nhanh nhất
- Sử dụng những mẩu giấy ghi chú – Cách học từ vựng tiếng Trung dễ nhớ
- Sử dụng phần mềm học từ vựng tiếng Trung trên điện thoại
- Thường xuyên lặp đi lặp lại việc học tiếng Trung – cách nhớ từ vựng tiếng trung hay nhất
- Cách học từ vựng tiếng Trung bằng hình ảnh
- Sử dụng flashcard để học từ vựng tiếng Trung
- Học từ vựng tiếng Trung qua việc đọc báo, đọc sách, xem phim, nghe nhạc
- Chọn cho mình một phương pháp học từ vựng tiếng Trung hiệu quả, phù hợp
– Đặt mục tiêu khi học tiếng Trung
– Học đúng trình độ HSK tương ứng
– Học theo đúng giáo trình các bài học
– Học từ vựng có trong đoạn văn kết hợp với file nghe
#1: HelloChinese
#2: Ứng dụng Pleco Chinese Dictionary
#3: Ứng dụng học tiếng Trung ChineseSkill
#4: Fun Easy Learn
#5: Chinese Writing Master
No block ID is set
Tổng hợp các bảng từ vựng tiếng Trung Quốc giản thể theo chủ đề
Dưới đây là các bảng từ vựng để học tiếng Trung theo chủ đề, học từ vựng tiếng Trung giao tiếp hàng ngày, theo chuyên ngành như về du lịch, trường lớp, buôn bán, mỹ phẩm, sân bay, quần áo, tài chính ngân hàng, về các thể loại phim, thực phẩm, thể thao, thiếu nhi, thương hiệu…cho người mới bắt đầu. Các bạn đọc hãy theo dõi để học từ vựng tiếng Trung Quốc theo chủ đề thông dụng dưới đây nhé!
Bảng từ vựng giản thể cơ bản về chủ đề Du lịch
Không phải chủ đề từ vựng tiếng Trung giao tiếp hàng ngày nhưng chủ đề du lịch chắc hẳn sẽ có rất nhiều bạn học viên quan tâm phải không nào. Bộ từ vựng cơ bản, thông dụng về chủ đề du lịch dưới đây sẽ cực kỳ hữu ích cho người mới bắt đầu học về chuyên ngành du lịch và những bạn thích du lịch Trung Quốc đấy
Từ vựng tiếng Trung Quốc giản thể về địa điểm du lịch thông dụng
STT | Tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng Trung | |
Địa điểm du lịch | 1 | Vạn Lý Trường Thành | Wàn lǐ cháng chéng | 万里长城 |
2 | Thiên An Môn | Tiān ān mén | 天安门 | |
3 | Cố cung (Tử Cấm Thành) | gù gōng | 故宫 | |
4 | Di Hòa Viên | yí hé yuán | 颐和园 | |
5 | Bến Thượng Hải | ShàngHǎi tān | 上海滩 | |
6 | Vườn Dự Viên | Yùyuán | 豫园 | |
7 | Cam Nam | Gānnán | 甘南 | |
8 | Chu Hải | Zhūhǎi | 珠海 | |
9 | Cố Cung | Gùgōng | 故宫 | |
10 | Cung Điện Potala | Lāsà bùdálā gōng | 布达拉宫 | |
Đồ vật cần mang theo khi đi du lịch | 11 | Ba lô du lịch | Túbù lǚxíng bèibāo | 徒步旅行背包 |
12 | Bản đồ du lịch loại gấp | Zhédié shì lǚxíng dìtú | 折叠式旅行地图 | |
13 | Bình nước du lịch | Lǚxíng hú | 旅行壶 | |
14 | Giày leo núi | Dēngshān xié | 登山鞋 | |
15 | Hộ chiếu du lịch | Lǚyóu hùzhào | 旅游护照 | |
16 | Hộp cấp cứu | Jíjiù xiāng | 急救箱 | |
17 | vali du lịch | lǚ xíng xiāng | 旅行箱 | |
18 | ba lô gấp | zhédié shì bèibāo | 折叠式背包 | |
19 | ba lô leo núi | shuāng jiān shì dēng shān bāo | 双肩式登山包 | |
20 | bản đồ du lịch | yóulǎn tú | 游览图 | |
21 | bình nước du lịch | lǚxíng hú | 旅行壶 | |
22 | chứng minh thư, thẻ căn cước | shēnfèn zhèng | 身份证 | |
Chuyên ngành du lịch | 23 | bãi biển | hǎibīn shātān | 海滨沙滩 |
24 | bãi đậu xe du lịch | qìchē sùyíng dì | 汽车宿营地 | |
25 | bãi tắm công cộng | gōng gòng hǎibīn | 公共海滨 | |
26 | bãi tắm tư nhân | sīrén hǎibīn | 私人海滨 | |
27 | bạn du lịch | lǚ bàn | 旅伴 | |
28 | ca nô du lịch | yóu tǐng | 游艇 | |
29 | cảnh quan thiên nhiên | zìrán jǐng guān | 自然景观 | |
30 | chi phí du lịch | lǚ fèi | 旅费 | |
31 | công viên quốc gia, | guójiā gōng yuán | 国家公园 | |
32 | công viên vui chơi giải trí | yóu lèyuán | 游乐园 | |
Loại hình du lịch | 33 | chuyến bay du lịch ngắm cảnh | yóulǎn fēixíng | 游览飞行 |
34 | chuyến du lịch hai ngày | èrrì yóu | 二日游 | |
35 | chuyến du lịch một ngày | yīrì yóu | 一日游 | |
36 | du lịch bằng công quỹ | gōngfèi lǚyóu | 工费旅游 | |
37 | du lịch bằng ô tô | chéngchē lǚxíng | 乘车旅行 | |
38 | du lịch bằng xe đạp | zìxíngchē lǚyóu | 自行车旅游 | |
39 | du lịch bao ăn uống | bàocān lǚyóu | 报餐旅游 | |
40 | du lịch bụi | fù hòng túbù lǚxíng | 负重徒步旅行 | |
41 | du lịch cuối tuần | zhōumò lǚxíng | 周末旅行 | |
42 | du lịch hàng không | hángkōng lǚxíng | 航空旅行 |
Bảng từ vựng cơ bản theo chủ đề Buôn bán cho người mới bắt đầu
STT | Tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng Trung | |
Chủ đề kinh doanh | 1 | Thương mại đường biển | /hǎiyùn màoyì/ | 海运贸易 |
2 | Cảng tự do | /zìyóugǎng/ | 自由港 | |
3 | Cảng nhập khẩu | /jìnkǒu gǎng/ | 进口港 | |
4 | Cửa khẩu thông thương, cửa khẩu thương mại | /tōngshāng kǒu’ àn/ | 通商口岸 | |
5 | Thị trường thế giới | /shìjiè shìchǎng/ | 世界市场 | |
6 | Hàng xuất khẩu | /chūkǒu huòwù/ | 出口货物 | |
7 | Hàng hóa nhập khẩu | /jìnkǒu shāngpǐn/ | 进口商品 | |
8 | Trung tâm mậu dịch thế giới | /shìjiè màoyì zhōngxīn/ | 世界贸易中心 | |
9 | Hội chợ giao dịch hàng hóa | /shāngpǐn jiāoyì huì/ | 商品交易会 | |
10 | Thuế nhập khẩu | /jìnkǒu shuì/ | 进口税 | |
11 | Thuế xuất khẩu | /chūkǒu shuì/ | 出口税 | |
12 | Sản xuất trong nước | /běnguó zhìzào de/ | 本国制造的 | |
13 | Giảm giá | dǎzhé | 打折 | |
14 | Sản phẩm, mặt hàng | chǎnpǐn | 产品 | |
15 | Mục lục | mùlù | 目录 | |
Làm ăn buôn bán | 16 | Thị trường ngoài nước | hǎiwài shìchǎng | 海外市场 |
17 | Số lượng | shùliàng | 数量 | |
18 | Hợp đồng ngoại thương | wài yì hétóng | 外易合同 | |
19 | Phiếu chứng nhận kiểm nghiệm hàng hóa | shāngpǐn jiǎnyàn zhèngmíng shū | 商品检验证明书 | |
20 | Lệ phí kiểm nghiệm hàng hóa | shāngpǐn jiǎnyàn fèi | 商品检验费 | |
21 | Hàng quá cảnh | guòjìng huòwù | 过境货物 | |
22 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu | jìnkǒu shāngpǐn mùlù | 进口商品目录 | |
23 | Phương thức nhập khẩu | jìnkǒu fāngshì | 进口方式 | |
24 | Giá cả hàng hóa | shāngpǐn jiàgé | 商品价格 | |
25 | Chất lượng | zhìliàng | 质量 |
Trên đây là những từ vựng tiếng Trung cơ bản về buôn bán, là một dân làm ăn kinh doanh thứ thiệt, bạn đừng nên bỏ qua bài viết mà Hicado đã tổng hợp về chủ đề này nhé. Nhấn xem chi tiết hơn tại Học tiếng Trung buôn bán.
Các từ vựng tiếng Trung Quốc chủ đề Trang phục thông dụng
STT | Tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng Trung |
1 | Áo khoác nỉ dày | /hòu ne dàyī/ | 候呢大衣 |
2 | Áo len cổ chui | /yángmáo tàoshān/ | 羊毛套衫 |
3 | áo phông | T xù | T恤 |
4 | áo phông cộc tay | duǎnxiù T xù | 短袖T恤 |
5 | áo phông dài tay | chángxiù T xù | 长袖T恤 |
6 | áo ren | léisīshān | 蕾丝衫 |
7 | áo sát nách | wúxiù T xù | 无袖T恤 |
8 | Áo sơ mi | /chènshān/ | 衬衫 |
9 | áo sơ mi cổ vuông | fānglǐngchènshān | 方领衬衫 |
10 | áo sơ mi nam | nánchènchān | 男衬衫 |
11 | áo sơ mi nữ | nǚchènshān | 女衬衫 |
12 | áo sơ mi tay dài | chángxiùchènshān | 长袖衬衫 |
13 | áo sơ mi tay ngắn | duǎnxiùchènshān | 短袖衬衫 |
14 | Áo thun | /tǐ xùshān/ | 体恤衫 |
15 | áo voan | xuěfǎngshān | 雪纺衫 |
16 | Âu phục | /xīzhuāng/ | 西装 |
17 | Cà vạt | /lǐngdài/ | 领带 |
18 | Găng tay | /shǒutào/ | 手套 |
19 | Khăn quàng cổ | /wéijīn/ | 围巾 |
20 | quần áo | yīfu | 衣服 |
21 | Quần bò | /niúzǎikù/ | 牛仔裤 |
22 | Thắt lưng | /kù dài, yāodài/ | 裤带,腰带 |
23 | Váy liền áo bó | /jǐnshēn liányīqún/ | 紧身连衣裙 |
24 | Váy yếm | /wéi dōu qún/ | .围兜裙 |
25 | váy dài | chángqún | 长裙 |
Bảng từ vựng giản thể thông dụng về chủ đề Trường lớp
STT | Tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng Trung |
1 | Trường mầm non (nhà trẻ) | /Tuō’érsuǒ / | 托儿所 |
2 | Vườn trẻ (mẫu giáo) | /yòu’éryuán/ | 幼儿园 |
3 | Nhà trẻ gửi theo ngày | /rì tuō suǒ / | 日托所 |
4 | Tiểu học | /xiǎoxué/ | 小学 |
5 | Trung học | /zhōngxué/ | 中学 |
6 | Trung học cơ sở | /chūzhōng/ | 初中 |
7 | Cấp ba, trung học phổ thông | /gāozhōng/ | 高中 |
8 | Cao đẳng | /dàzhuān/ | 大专 |
9 | Học viện | /xuéyuàn/ | 学院 |
10 | Đại học tổng hợp | /zònghé xìng dàxué/ | 综合性大学 |
11 | Viện nghiên cứu | /sinhyánjiūshēng yuàn/ | 研究生院 |
12 | Viện nghiên cứu | /yán jiù yuàn/ | 研究院 |
13 | Học sinh cấp ba | gāozhōng shēng | 高中生 |
14 | Sinh viên | dàxuéshēng | 大学生 |
15 | Sinh viên những năm đầu | dī niánjí xuéshēng | 低年级学生 |
16 | Sinh viên những năm cuối | gāo niánjí xuéshēng | 高年级学生 |
17 | Học sinh mới | xīnshēng | 新生 |
18 | Sinh viên năm thứ nhất | yī niánjí dàxuéshēng | 一年级大学生 |
19 | Sinh viên năm thứ hai | èr niánjí dàxuéshēng | 二年级大学生 |
20 | Sinh viên năm thứ ba | sān niánjí dàxuéshēng | 三年级大学生 |
21 | Sinh viên năm thứ tư | sì niánjí dàxuéshēng | 四年级大学生 |
22 | Sinh viên hệ chính quy | běnkē shēng | 本科生 |
23 | Nghiên cứu sinh | yánjiūshēng | 研究生 |
24 | Nghiên cứu sinhtiến sĩ | bóshì shēng | 博士生 |
25 | Lưu học sinh | liúxuéshēng | 留学生 |
Các từ vựng giản thể cơ bản theo chủ đề âm nhạc
STT | Tiếng Viêt | Phiên âm | Tiếng Trung | |
Nhạc cụ | 1 | lời bài hát | gēcí | 歌词 |
2 | nhạc | qǔ | 曲 | |
3 | nhạc Blue | lándiào gēqǔ | 蓝调歌曲 | |
4 | nhạc cổ điển | gǔdiǎn yīnyuè | 古典音乐 | |
5 | Nhạc cụ dây, bộ dây | xián yuèqì | 弦乐器 | |
6 | Nhạc cụ điện tử | diànzǐ yuèqì | 电子乐器 | |
7 | Nhạc cụ gõ, bộ gõ | dǎjí yuèqì | 打击乐器 | |
8 | Nhạc cụ hiện đại | xiàndài yuèqì | 现代乐器 | |
9 | Nhạc cụ khí, bộ hơi | guǎnyuèqì | 管乐器 | |
Dòng nhạc | 10 | nhạc đồng quê | xiāngcūn yīnyuè | 乡村音乐 |
11 | nhạc Jazz | juéshìyuè | 爵士乐 | |
12 | nhạc rock | yáogǔnyuè | 摇滚乐 | |
13 | sheet nhạc | qǔpǔ | 曲谱 | |
14 | viết lời bài hát | zuòcí | 作词 | |
15 | viết nhạc | zuòqǔ | 作曲 | |
Âm nhạc cơ bản | 16 | lệch tông (hát sai) | zǒu yīn | 走音 |
17 | ca khúc đầu phim | piàntóu qū | 片头曲 | |
18 | ca khúc cuối phim | piànwěi qū | 片尾曲 | |
19 | ca khúc trong phim | chāqǔ | 插曲 | |
20 | viết nhạc | zuòqǔ | 作曲 | |
Âm nhạc chuyên ngành | 21 | Nhịp | jiépāi | 节拍 |
22 | Nhịp 4/4 | 4/4 pāi | 4/4拍 | |
23 | Tiết tấu | jiézòu | 节奏 | |
24 | khóa nhạc (khóa G, khóa F, khóa C) | pǔ hào | 谱号 | |
25 | nốt tròn | quán yīnfú | 全音符 |
Bảng từ vựng giản thể thông dụng về chủ đề Nhiếp ảnh
STT | Tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng Trung |
1 | Ảnh chân dung | /rénwù xiàng/ | 人物像 |
2 | Cảnh đêm | /yèjǐng/ | 夜景 |
3 | Cận ảnh | /jìnyǐng/ | 近影 |
4 | Chụp ảnh trên không | /kōngzhōng shèyǐng/ | 空中摄影 |
5 | Chụp bám đối tượng, chụp đuổi | /gēn shè/ | 跟摄 |
6 | Chụp lia máy (panning) | /yáo shè/ | 跟摄 |
7 | Điểm ngắm | /duì jiāodiǎn/ | 对焦点 |
8 | Độ tương phản | /fǎnchā/ | 反差 |
9 | Phơi sáng | /pùguāng/ | 曝光 |
10 | Tiêu cự chuẩn xác | /jiāojù zhǔnquè/ | 焦距准确 |
11 | Toàn cảnh | /quánjǐng/ | 全景 |
12 | Tư thế chụp ảnh | /bǎi zīshì/ | 摆姿势 |
13 | Đèn chớp (đèn flash) | shǎn guāng dēng | 闪光灯 |
14 | Đèn chớp điện tử | diànzǐ shǎn guāng dēng | 电子闪光灯 |
15 | Đèn cóc | àncáng shì shǎn guāng dēng | 暗藏式闪光灯 |
16 | Dao cắt giấy | qiē zhǐ dāo | 切纸刀 |
17 | Lời thuyết minh tấm ảnh | zhàopiàn shuōmíng | 照片说明 |
18 | Khung kính | jìngkuāng | 镜框 |
19 | Album ảnh | zhàoxiàng jí | 照相集 |
20 | Ghép ảnh | zhào xiàng pīnjiē | 照相拼接 |
21 | Máy sấy khô | hōng gān jī | 烘干机 |
22 | Giá để hong phim | liàng piàn jià | 晾片架 |
23 | Thu nhỏ | suōxiǎo | 缩小 |
24 | Lồng hình | dié yìn | 叠印 |
25 | Sửa ảnh | xiūzhěng xiàngpiàn | 修整相片 |
Các từ vựng tiếng Trung Quốc chủ đề Valentine giản thể
STT | Tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng Trung |
1 | Hẹn hò | Yuēhuì | 约会 |
2 | Hôn | Wěn | 吻 |
3 | Trái tim | Xīn | 心 |
4 | Ôm | Yǒngbào | 拥抱 |
5 | Sô-cô-la | Qiǎokèlì | 巧克力 |
6 | Hoa | Huā | 花 |
7 | Yêu | Ài | 爱 |
8 | Cầu hôn | Qiúhūn | 求婚 |
9 | Hoa hồng | Méiguī huā | 玫瑰花 |
10 | Tỏ tình | Biǎobái | 表白 |
11 | Nước hoa | Xiāngshuǐ | 香水 |
12 | Tặng | Sòng | 送 |
13 | Quà | Lǐwù | 礼物 |
14 | Valentine | Qíngrén jié | 情人节 |
15 | Hẹn hò | yuē huì | 约 会 |
16 | yêu thầm | àn liàn | 暗恋 |
17 | yêu công khai | míng liàn | 明恋 |
18 | si mê | chī mí | 痴迷 |
19 | si tình | chī qíng | 痴情 |
20 | tỏ tình | biǎo bái | 表白 |
21 | xác định mối quan hệ | què ding | 确定关系 |
22 | chung thủy | zhuān yī | 专一 |
23 | em/anh yêu | bǎo bǎo | 宝宝 |
24 | Em yêu ơi | qīn ài de | 亲爱的 |
25 | ngọt ngào | xiǎo tián tián | 小甜甜 |
Bảng từ vựng tiếng Trung Quốc giản thể theo chủ đề Mỹ phẩm thông dụng
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm | |
Dụng cụ, phụ kiện | 1 | Mỹ phẩm | 化妆品 | /huà zhuāng pǐn/ |
2 | Miếng bông | 化妆棉 | / huàzhuāng mián/ | |
3 | Bông phấn | 粉扑儿 | / fěnpū er/ | |
4 | Sản phẩm làm sạch thông dụng | 日化清洁母婴 | /rì huà qīngjié mǔ yīng/ | |
5 | Cọ lông mày | 眉刷 | /méi shuā/ | |
6 | Chì kẻ mày | 眉笔 | /méi bǐ/ | |
7 | Chì kẻ mắt | 眼线笔 | /yǎnxiàn bǐ/ | |
8 | Mascara | 睫毛膏 | /jiémáo gāo/ | |
9 | Chuốt mi | 睫毛刷 | /jiémáo shuā/ | |
10 | Son môi | 口红 / 唇膏 | /kǒuhóng/; /chúngāo/ | |
Hãng mĩ phẩm | 1 | Biore | 碧柔 | /bì róu/ |
2 | Cathy | 佳雪 | /jiā xuě/ | |
3 | Clear | 清扬 | /qīng yáng/ | |
4 | Olay | 玉兰油 | /yùlányóu/ | |
5 | L’oréal | 欧莱雅 | /ōuláiyǎ/ | |
Mĩ phẩm khi dưỡng da | 1 | Làm đẹp | 美容 | /měi róng/ |
2 | Đắp mặt nạ | 做面膜 | /zuò miànmó/ | |
3 | Dưỡng da | 护肤 | /hùfū/ | |
4 | Thủy liệu pháp | 水疗 | /shuǐliáo/ | |
5 | Tắm bùn | 泥浴 | /ní yù/ | |
Kem dưỡng da | 1 | Kem | 面霜 | miàn shuānɡ |
2 | Kem dưỡng mắt | 眼霜 | yǎn shuāng | |
3 | Kem chống nắng | 防晒 | fáng shài | |
4 | Kem làm ẩm | 增湿霜 | zēng shī shuāng | |
5 | Kem lót sáng da | 隔离霜 | gélí shuāng |
Các từ vựng giản thể cơ bản về chủ đề Nấu ăn, nhà bếp
STT | Tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng Trung |
1 | Bao gạo | mǐdài | 米袋 |
2 | Ấm đun nước | zhǔ shuǐhú | 煮水壶 |
3 | Bát ăn cơm, chén | fànwǎn | 饭碗 |
4 | Bếp ga | méiqì zào | 煤气灶 |
5 | Bồn rửa (chậu rửa) nhà bếp | chúfáng xǐdí cáo | 厨房洗涤槽 |
6 | Cái thớt | ànbǎn, zhēnbǎn | 案板, 砧板 |
7 | Chảo rán chống dính | bù nián dǐ píngdǐ jiān guō | 不粘底平底煎锅 |
8 | Cốc (ly) thủy tinh | bōlí bēi | 玻璃杯 |
9 | Dao thái thịt | qiē ròu dāo | 切肉刀 |
10 | Đĩa | diézi | 碟子 |
11 | Đũa tre | zhú kuài | 竹筷 |
12 | Lồng bàn | cài zhào/ shāzhào | 菜罩/纱罩 |
13 | Đập dập | Pāi suì | 拍碎 |
14 | Xào trên lửa to | dàhuǒ fān chǎo | 大火翻炒 |
15 | Làm nóng, tăng nhiệt | jiārè, zhǔfèi | 加热, 煮沸 |
16 | Trộng, quấy, đánh ( trứng, bơ) | jiǎo dǎ (dàn, nǎiyóu) | 搅打(蛋, 奶油) |
17 | Cho thêm | tiānjiā | 添加 |
20 | Đun sôi | shāo kāi | 烧开 |
21 | Xé ra | sī kāi | 撕开 |
22 | Nướng, quay | kǎo | 烤 |
23 | Quay, nướng | hōng kǎo | 烘烤 |
24 | Quay, nướng | shāokǎo | 烧烤 |
25 | rán, chiên | zhà | 炸 |
Bảng từ vựng giản thể cơ bản theo chủ đề Tiền tệ
STT | Tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng Trung |
1 | tiền tệ | huòbì | 货币 |
2 | Việt Nam Đồng | yuè nán dùn | 越南盾 |
3 | tiền Việt | yuènánqián | 越南钱 |
4 | USD | měiyuán | 美元 |
5 | bảng Anh | yīngbàng | 英镑 |
6 | Franc Thụy Sĩ | ruìshìfàláng | 瑞士法郎 |
7 | Bạt Thái Lan | tàiguózhū | 泰国铢 |
8 | Đồng (tệ) | yuán | 元 |
9 | Đồng (tệ) (thường dùng trong khẩu ngữ) | kuài | 块 |
10 | hào | jiǎo | 角 |
11 | hào (thường dùng trong khẩu ngữ) | máo | 毛 |
12 | xu | fēn | 分 |
13 | mệnh giá | miàn’é | 面额 |
14 | trăm | bǎi | 百 |
15 | nghìn | qiān | 千 |
16 | vạn = 10.000 | wàn | 万 |
17 | tiền mặt | xiànjīn: | 现金 |
18 | số tiền | jīné | 金额 |
19 | đổi tiền | huànqián | 换钱 |
20 | rút tiền | qǔkuǎn | 取款 |
21 | chuyển khoản | zhuǎnzhàng | 转账 |
22 | ngoại tệ | wàibì | 外币 |
23 | tiền giấy | zhǐbì | 纸币 |
24 | tiền xu | yìngbì | 硬币 |
25 | tiền giả | jiǎchāo | 假钞 |
Các từ vựng tiếng Trung về nhà bếp thông dụng
STT | Tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng Trung |
1 | Áp chảo | Hóngshāo | 红烧 |
2 | Chiên | yóu zhá | 油炸的 |
3 | Hấp | zhēng | 蒸 |
4 | Nướng | kǎo | 烤 |
5 | Rim | Pēng | 烹 |
6 | Xào | shāo | 烧 |
7 | Áp chảo | Hóngshāo | 红烧 |
8 | Bếp ga | méiqì zào | 煤气灶 |
9 | Bình lọc bằng thủy tinh | bōlí lǜ hú | 玻璃滤壶 |
10 | Bộ đồ ăn bằng inox | bù xiù gāng cānjù | 不锈钢餐具 |
11 | Bộ đồ gia vị | tiáo wèi pǐn quántào | 调味品全套 |
12 | Cái thớt | ànbǎn, zhēn bǎn | 案板, 砧板 |
13 | Dao | dāo | 刀 |
14 | Đĩa | pán zi | 盘子 |
15 | Đĩa để lót tách | chá dié | 茶碟 |
16 | Đồ uống | yĭn liào | 饮料 |
17 | Lọ muối | yán píng | 盐瓶 |
18 | Lọ tiêu | hú jiāo yáo píng | 胡椒摇瓶 |
19 | Ly, cốc | bēi zi | 杯子 |
20 | Muỗng | sháo | 勺 |
21 | Nĩa | chā | 叉 |
22 | Tách trà | chá bēi | 茶杯 |
Bảng từ vựng giản thể thông dụng về chủ đề Màu sắc
STT | Tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng Trung |
1 | Màu đen | hēisè | 黑色 |
2 | Màu xanh dương | lánsè | 蓝色 |
3 | Màu xanh lá | lǜsè | 绿色 |
4 | Màu da cam | júhóngsè | 橘红色 |
5 | Màu tím | zĭsè | 紫色 |
6 | Màu đỏ | hóngsè | 红色 |
7 | Màu trắng | báisè | 白色 |
8 | Màu vàng | huángsè | 黄色 |
9 | Màu xám | huīsè | 灰色 |
10 | Màu vàng kim | jīnsè | 金色 |
11 | Màu bạc | yínsè | 银色 |
12 | Màu nâu | zōngsè | 棕色 |
13 | Màu sắc | yánsè | 颜色 |
14 | Màu đỏ | hóngsè | 红色 |
15 | Màu vàng | huángsè | 黄色 |
16 | Màu xanh lam | lán sè | 蓝色 |
17 | Màu trắng | báisè | 白色 |
18 | Màu đen | hēisè | 黑色 |
19 | Màu cam | chéngsè | 橙色 |
20 | Màu xanh lá | lǜsè | 绿色 |
Các từ vựng giản thể cơ bản theo chủ đề Tết Nguyên Đán
STT | Tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng Trung |
1 | Lễ tết | jié rì | 节日 |
2 | Chúc tết | bài nián | 拜年 |
3 | Hoa đào | bào chūn huā | 报春花 |
4 | Tết trùng dương (ngày 9/9 âm lịch) | chóng yáng jié | 重阳节 |
5 | Mùng 1 tết | chū yī | 初一 |
6 | Tết nguyên đán | dà nián | 大年 |
7 | Tết đoan ngọ | duā nwǔ jié | 端午节 |
8 | Câu đối đỏ | hóng duìlián | 红对联 |
9 | Ngày lễ tết | jié rì | 节日 |
10 | Hoa mai | là méi | 腊梅 |
11 | Mua đồ tết | mǎi nián huò | 买年货 |
12 | Tranh tết | nián huà | 年画 |
13 | Âm lịch | nóng lì | 农历 |
14 | Tết thanh minh | qīng míng jié | 清明节 |
15 | Đón giao thừa | shǒu suì | 守岁 |
16 | Chơi xuân, du xuân | tā chūn | 踏春 |
17 | Tết đoàn viên | tuán jié yuán | 团圆节 |
18 | Têt ông công ông táo | xiǎo nián | 小年 |
19 | Quà tết | xīn nián lǐwù | 新年礼物 |
20 | Tiền mừng tuổi | yā suì qián | 压岁钱 |
21 | Lễ ông công ông táo | zào wāng jié | 灶王节 |
22 | Tết ông công ông táo | zào wāng jié | 灶王节 |
23 | Tháng giêng | zhèng yuè | 正月 |
24 | Tết trung thu | zhōng qiū jié | 中秋节 |
25 | Múa sư tử | shī | 舞狮wǔ |
Các từ vựng tiếng Trung Quốc chủ đề Lễ tết thông dụng
STT | Tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng Trung |
1 | Giao thừa | /chúxī/ | 除夕 |
2 | Đốt pháo | /fàng biānpào/ | 放鞭炮 |
3 | Mùa tết | /chūnjié/ | 春节 |
4 | Đi trẩy hội | /guàng miàojié/ | 逛庙节 |
5 | Tết Nguyên Tiêu | /yuánxiāojié/ | 元宵节 |
6 | Pháo hoa | /yànhuǒ/ | 焰火 |
7 | Bánh trôi | /yuánxiāo/ | 元宵 |
8 | Tết Thanh Minh | /qīngmíngjié/ | 清明节 |
9 | Tết Đoan Ngọ | /duānwǔjié/ | 端午节 |
10 | Đua thuyền rồng | /sài lóngzhōu/ | 赛龙舟 |
11 | Bánh chưng | /zòngzi/ | 粽子 |
Bảng từ vựng giản thể cơ bản về chủ đề Giáng Sinh
STT | Tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng Trung |
1 | Giáng sinh/Noel | /shèngdànjié/ | 圣诞节 |
2 | Ông già Noel | /shèngdàn lǎorén/ | 圣诞老人 |
3 | Nến giáng sinh | /shèngdàn làzhú/ | 圣诞蜡烛 |
4 | Ống khói | /yāncōng/ | 烟囱 |
5 | Thiếp chúc mừng Giáng sinh | /shèngdàn hèkǎ/ | 圣诞贺卡 |
6 | Đồ trang trí giáng sinh | /shèngdàn shìpǐn/ | 圣诞饰品 |
7 | (Quần áo,trang phục) Yêu tinh noel | /jīnglíng/ | 精灵 |
8 | Cây tầm gửi (Cây thông noel) | /hú jìshēng/ | 槲寄生 |
9 | Tuần Lộc | /xùnlù/ | 驯鹿 |
10 | Vòng hoa giáng sinh | /shèngdàn huāhuán/ | 圣诞花环 |
11 | Gậy kẹo | /tángguǒ shǒuzhàng/ | 糖果手杖 |
12 | Áo len | máoyī | 毛衣 |
13 | Đồ chơi | wánjù | 玩具 |
14 | Chuông | líng | 铃 |
15 | Kẹo gậy | guǎizhàng táng | 拐杖糖 |
Các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Khách sạn thông dụng
Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Trung cơ bản về khách sạn cho bạn đọc tìm hiểu. Các bạn cũng có thể tham khảo thêm những từ vựng tiếng Trung chuyên ngành khách sạn khác mà Hicado đã tổng hợp nhé.
STT | Tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng Trung |
1 | Đại sảnh | /dàtīng/ | 大厅 |
2 | Đặt phòng đơn | /dìngdān jiān/ | 订单间 |
3 | Đặt phòng theo đoàn | /dìng yīgè tuán de fáng/ | 订一个团的房 |
4 | Đặt phòng trực tiếp | /zhíjiē dìngfáng/ | 直接订房 |
5 | Điểm tâm | /diǎnxīn/ | 点心 |
6 | Điện thoại nội bộ | /nèixiàn/ | 内线 |
7 | Điện thoại quốc tế | /guójì diànhuà/ | 国际电话 |
8 | Giảm giá | /jiǎn jià/ | 减价 |
9 | Lễ tân | /guìtái/ | 柜台 |
10 | Nhân viên dọn phòng | /cháfáng yuán/ | 查房员 |
11 | Phòng hạng sang | /gāojí jiān/ | 高级间 |
12 | Thẻ phòng (mở cửa) | /diànnǎo fáng mén kǎ/ | 电脑房门卡 |
13 | Quầy thông tin | /wèn xùn chù/ | 问讯处 |
14 | Số phòng | /fáng jiān hàomǎ/ | 房间号码 |
15 | Phòng đôi | /dān rén fáng jiān/ | 单人房间 |
16 | Phòng đơn | /dān rén fáng jiān/ | 单人房间 |
17 | Phòng ở cao cấp | /háo huá tàojiān/ | 豪华套间 |
18 | Va ly | /xiāng zi/ | 箱子 |
19 | Thủ tục nhận phòng | /bànlǐ zhùsù shǒuxù/ | 办理住宿手续 |
20 | Thủ tục trả phòng | /bànlǐ tuì fang/ | 办理退房 |
Các từ vựng tiếng Trung cơ bản chủ đề Tính cách cá nhân
STT | Tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng Trung |
1 | Vui tính | /hé shàn/ | 和善 |
2 | Dũng cảm | /yǒng gǎn/ | 勇敢 |
3 | Bướng bỉnh, cố chấp | /wán pí/ | 顽皮 |
4 | Lạnh lùng | /dàn mò/ | 淡漠 |
5 | Ngổ ngáo | /diāo mán/ | 刁蛮 |
6 | Nóng nảy | /jízào/ | 急躁 |
7 | Nội tâm, khép kín | /nèi zài xīn/ | 内在心 |
8 | Tích cực | /jī jí/ | 积极 |
9 | Tiêu cực | /fù miàn/ | 负面 |
10 | Ngại ngùng, thiếu tự tin | /niǔ niē/ | 扭捏 |
11 | Nhanh nhẹn | /máli/ | 麻利 |
12 | Lịch sự, lịch thiệp | /sī wén/ | 斯文 |
13 | Ấm áp | /ān shì/ | 安适 |
14 | Ngạo mạn | /àomàn/ | 傲慢 |
15 | Bảo thủ | /bǎoshǒu/ | 保守 |
16 | Trầm lặng | /chénmò/ | 沉默 |
17 | Hào phóng | /dàfāng/ | 大方 |
18 | Ích kỷ | /zìsī/ | 自私 |
19 | Đơn thuần | /dānchún/ | 单纯 |
20 | Hài hước | /gǎoxiào/ | 搞笑 |
21 | Trung thực | /gěng zhí/ | 耿直 |
22 | Lầm lì | /gūpì/ | 孤僻 |
23 | Hiếu khách | /hào kè/ | 好客 |
24 | Thẳng thắn | /háoshuǎng/ | 豪爽 |
25 | Sôi nổi | /huópō/ | 活泼 |
Bảng từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Bảo hiểm tiếng giản thể
STT | Tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng Trung |
1 | Công ty bảo hiểm | /bǎoxiǎn gōngsī/ | 保险公司 |
2 | Loại hình bảo hiểm | /bǎoxiǎn lèibié/ | 保险类别 |
3 | Bảo hiểm an toàn du lịch | /lǚxíng píng’ān bǎoxiǎn/ | 旅行平安保险 |
4 | Bảo hiểm bãi công | /bàgōng bǎoxiǎn/ | 罢工保险 |
5 | Bảo hiểm bán buôn | /pīfā bǎoxiǎn/ | 批发保险 |
6 | Bảo hiểm bảo đảm đầu tư | /tóubiāo bǎozhèng bǎoxiǎn/ | 投标保证保险 |
7 | Bảo hiểm bảo đảm người được ủy thác | /shòutuōrén bǎozhèng bǎoxiǎn/ | 受托人保证保险 |
8 | Bảo hiểm bảo đảm ở toà án | /fǎtíng bǎozhèng bǎoxiǎn/ | 法庭保证保险 |
9 | Bảo hiểm bảo đảm thuế quan | /guānshuì bǎozhèng bǎoxiǎn/ | 关税保证保险 |
10 | Bảo hiểm bằng (lái xe, tàu ) | /zhízhào bǎoxiǎn/ | 执照保险 |
11 | Bảo hiểm bệnh tật | /jíbìng bǎoxiǎn/ | 疾病保险 |
12 | Bảo hiểm cháy nổ | /bàozhà bǎoxiǎn/ | 爆炸保险 |
13 | Bảo hiểm sức khỏe | /jiànkāng bǎoxiǎn/ | 健康保险 |
14 | Bảo hiểm xe hơi | /qìchē bǎoxiǎn/ | 汽车保险 |
15 | Bảo hiểm hành lý | /xínglǐ bǎoxiǎn/ | 行李保险 |
16 | Bảo hiểm nhân thọ trọn đời | /zhōngshēn rénshòu bǎoxiǎn/ | 终身人寿保险 |
17 | Bảo hiểm tàn tật | /cánjí bǎoxiǎn/ | 残疾保险 |
18 | Bảo hiểm dưỡng lão | /yǎnglǎo bǎoxiǎn/ | 养老保险 |
19 | Bảo hiểm sản nghiệp | /chǎnyè bǎoxiǎn/ | 产业保险 |
20 | Bảo hiểm hàng hóa | /huòwù bǎoxiǎn/ | 货物保险 |
21 | Bảo hiểm vận chuyển | /yùnshū bǎoxiǎn/ | 运输保险 |
22 | Bảo hiểm thất nghiệp | /shīyè bǎoxiǎn/ | 失业保险 |
23 | Bảo hiểm tiền tiết kiệm | /cúnkuǎn bǎoxiǎn/ | 存款保险 |
24 | Bảo hiểm đóng theo năm | /niánjīn bǎoxiǎn/ | 年金保险 |
25 | Bảo hiểm định kỳ | /dìngqí bǎoxiǎn/ | 定期保险 |
Các từ vựng tiếng Trung cơ bản theo chủ đề Bến xe
STT | Tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng Trung |
1 | Tuyến xe buýt | /gōngjiāo xiànlù/ | 公交线路 |
2 | Xe du lịch | /yóulǎn chē/ | 游览车 |
3 | Taxi | /chūzū chē/ | 出租车 |
4 | Xe khách loại nhỏ | /xiǎo kèchē/ | 小客车 |
5 | Xe ô tô | /jiàochē/ | 轿车 |
6 | Bến xe taxi | /chūzū chē zhàn/ | 出租车站 |
7 | Bãi đỗ xe | /chēchǎng/ | 车场 |
8 | Bến đỗ xe buýt | /gōnggòng qìchē tíngkào zhàn/ | 公共汽车停靠站 |
9 | Trạm chờ xe | /zhāohū zhàn/ | 招呼站 |
10 | Nơi xuống xe | /chē xià chu/ | 车下处 |
11 | Nhân viên bán vé | /shòupiàoyuán/ | 售票员 |
12 | Quầy bán vé | /shòupiào tái/ | 售票台 |
13 | Vé xe | /chēpiào/ | 车票 |
14 | Ghế xếp gập | /zhédié shì zuò/ | 折叠式加座 |
15 | Khách ở bến | /zhàn kè/ | 站客 |
16 | Ghế hành khách | /chéngkè zuòwèi/ | 乘客座位 |
17 | Ghế của tài xế, ghế lái | /jiàshǐ zuòwèi/ | 驾驶座位 |
18 | Chỗ ngồi | /zuòwèi/ | 座位 |
19 | Biển số ô tô | /qìchē páizhào/ | 汽车牌照 |
20 | Giá hành lý trên nóc xe | /chē dǐng xínglǐ jià/, /dǐng péng xínglǐ jià/ | 车顶行李架, 顶篷行李架 |
Các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất nhập khẩu thông dụng
Dưới đây là những từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu Hicado đã tổng hợp, các bạn cùng lưu lại để tìm hiểu thêm nhé.
STT | Tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng Trung |
1 | Đàm phán giá cả | /Jiàgé tánpàn/ | 价格谈判 |
2 | Đơn đặt hàng dài hạn | /Chángqí dìngdān/ | 长期订单 |
3 | Đơn đặt hàng tơ lụa | /Sīchóu dìnghuò dān/ | 丝绸订货单 |
4 | Hợp đồng mua hàng | /dìnghuò dān/ | 购货合同 |
5 | Hợp đồng tiêu thụ ,hợp đồng bán | /Xiāoshòu hétóng/ | 销售合同 |
6 | Ý kết hợp đồng | /Hétóng de qiān dìng/ | 合同的签定 |
7 | Vi phạm hợp đồng | /Hétóng de wéifǎn/ | 合同的违反 |
8 | Bảng kê khai hàng hóa | /Cāng dān/ | 舱单 |
9 | Vận chuyển hàng hóa bằng container | /Jízhuāngxiāng huòyùn/ | 集装箱货运 |
10 | Giao cho người vận tải | /Chuánshàng jiāo huò/ | 船上交货 |
11 | Giao hàng trên tàu | /Huò jiāo chéngyùn rén/ (zhǐdìng dìdiǎn) | 货交承运人(指定地点) |
12 | Thời gian giao hàng | /Jiāo huò shíjiān/ | 交货时间 |
13 | Cước chuyên chở hàng hóa | /shí zài huò dùnwèi/ | 实载货吨位 |
14 | Thuế nhập khẩu | /jìnkǒu shuì/ | 进口税 |
15 | Thuế xuất khẩu | /chūkǒu shuì/ | 出口税 |
16 | Tổng giá trị nhập khẩu | /jìnkǒu zǒng zhí/ | 进口总值 |
17 | Tổng giá trị sản phẩm quốc nội | /guónèi shēngchǎn zǒng zhí/ | 国内生产总值 |
18 | Đại lý tàu biển | /yùn huò dàilǐ shāng/ | 运货代理商 |
19 | Các lô hàng có độ rủi ro cao | /gāo fēngxiǎn huòwù/ | 高风险货物 |
20 | Mua bán ngoại tệ | /tàohuì/ | 套汇 |
Các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành tin học văn phòng thông dụng
STT | Tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng Trung |
1 | Ẳn cột đã chọn | /Yǐncáng liè/ | 隐藏列 |
2 | Ẳn hàng đã chọn | /yǐncáng xíng/ | 隐藏行 |
3 | Cắt | /jiǎn qiè/ | 剪切 |
4 | Chọn tất cả | /quán xuǎn/ | 全选 |
5 | Chuyển đến ô cuối cùng của bảng | /wèiyí zhì zuìhòu/ | 位移至最后 |
6 | Chuyển đến ô đầu tiên của bảng | /wèiyí zhì zuì kāi/ | 位移至最开 |
7 | Dán ký tự | /zhāntiē/ | 粘贴 |
8 | Định dạng | /géshì/ | 格式 |
9 | Font chữ | /zìtǐ/ | 字体 |
10 | Gạch chân | /huá xiàn/ | 划线 |
11 | In đậm | /cū tǐ/ | 粗体 |
12 | In nghiêng | /Xiétǐ/ | 斜体 |
13 | Xóa | /shānchú/ | 删除 |
14 | Thu nhỏ cửa sổ | /zuìxiǎo huà/ | 最小化 |
15 | Phóng to cửa sổ | /zuìdà huà/ | 最大化 |
16 | Kích đúp | /shuāngjī/ | 双击 |
17 | Lưu văn bản | /bǎocún/ | 保存 |
18 | In văn bản | /dǎyìn/ | 打印 |
19 | Sao chép nguyên dạng | /zhèngběn géshì/ | 正本格式 |
20 | Tạo bảng mới | /xīnjiàn/ | 新建 |
Các từ vựng tiếng Trung cơ bản về chủ đề Tivi
STT | Tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng Trung |
1 | Ăng ten trong nhà | /shìnèi tiānxiàn/ | 室内天线 : |
2 | Bộ phận thu | /diànshì jiēshōu qì/ | 电视接收避雷器 |
3 | Cột thu lôi | /bìléiqì/ | 避雷器 |
4 | Công tắc nguồn | /diànyuán kāiguān/ | 电源开关 |
5 | Dâu điện nguồn | /diànyuán diànxiàn/ | 电源电线 |
6 | Remote | /yáokòng qì/ | 遥控器 |
7 | Điều chỉnh âm thanh cao | /gāoyīn kòngzhì/ | 高音控制 |
8 | Điều chỉnh độ trầm | /dīyīn kòngzhì/ | 低音控制 |
9 | Màn hình | /píngmù/ | 屏幕 |
10 | Nút điều chỉnh độ sáng | /liàngdù kòngzhì xuánniǔ/ | 亮度控制旋钮 |
11 | Phím chuyển kênh | /bōduàn xuǎnzé jiàn/ | 波段选择键 |
12 | Tivi trắng đen | /hēibái diànshì jī/ | 黑白电视机 |
13 | Tivi màu | /cǎisè diànshì jī/ | 彩色电视机 |
14 | Đèn tín hiệu | /zhǐshì dēng/ | 指示灯 |
15 | Đầu cắm ăngten | /tiānxiàn jiētóu/ | 天线接头 |
16 | Dụng cụ điều khiển từ xa | /yáokòng qì/ | 遥控器 |
17 | Nhiễu | /gānrǎo/ | 干扰 |
18 | Hình chập chờn | /dié yǐng/ | 叠影 |
19 | Màn hình rung | /huàmiàn tiàodòng/ | 画面跳动 |
20 | Tạp âm | /Zàoyīn/ | 噪音 |
Các từ vựng tiếng Trung cơ bản theo chủ đề Thủy sản
STT | Tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng Trung |
1 | Ba ba | /jiǎyú/ | 甲鱼 |
2 | Bạch tuộc | /zhāngyú | 章鱼 |
3 | Bong bóng cá | /yúdǔ/ | 鱼肚 |
4 | Cá biển | /hǎishuǐ yú/ | 海水鱼 |
5 | Cá chạch | /níqiū/ | 泥鳅 |
6 | Cá chép | /lǐyú/ | 鲤鱼 |
7 | Cá chim | /chāng yú/ | 鲳鱼 |
8 | Cá thát lát còm | /dāoyú/ | 刀鱼 |
9 | Cá diếc | /jìyú/ | 鲫鱼 |
10 | Cá hố | /dàiyú/ | .带鱼 |
11 | Cá hồi | /guīyú/ | 鲑鱼 |
12 | Cá mè trắng | /bái lián/ | 白鲢 |
13 | Cá quả | /hēiyú/ | 黑鱼 |
14 | Cá trắm đen | /Qīngyú/ | 青鱼 |
15 | Con hàu | /mù lí/ | 牧蜊 |
16 | Ba ba | /jiǎyú/ | 甲鱼 |
17 | Cá mực | /yóuyú/ | 鱿鱼 |
18 | Cá tuyết | /xuěyú/ | 鳕鱼 |
19 | Tôm hùm | /lóngxiā/ | 龙虾 |
20 | Con sò | /gélí/ | 蛤蜊 |
21 | Cua biển | /hǎi xiè/ | 海蟹 |
22 | Con sứa | /hǎizhē/ | 海蜇 |
23 | Ốc biển | /hǎiluó/ | 海螺 |
24 | Con nghêu | /chēngzi/ | 蛏子 |
25 | Rau câu | /zǐcài/ | 紫菜 |
Các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Thương mại thông dụng
Dưới đây là những từ vựng tiếng trung thương mại Hicado đã tổng hợp, các bạn cùng lưu lại để tìm hiểu thêm nhé.
STT | Tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng Trung |
1 | Chào giá | /xún pán/ | 询盘 |
2 | Hỏi giá | /fā pán/ | 发盘 |
3 | Người chào giá | /shí pán/ | 实盘 |
4 | Công ty | /gōngsī/ | 公司 |
5 | Thị trường | /shìchǎng/ | 市场 |
6 | Xí nghiệp, doanh nghiệp | /qǐyè/ | 企业 |
7 | Đầu tư | /tóuzī/ | 投资 |
8 | Ngân hàng | /yínháng/ | 银行 |
9 | Đô la Mỹ | /měiyuán/ | 美元 |
10 | Vốn | /zījīn/ | 资金 |
11 | Kinh doanh, nghiệp vụ | /yèwù/ | 业务 |
12 | Tăng trưởng | /zēngzhǎng/ | 增长 |
13 | Rủi ro | fēngxiǎn | 风险 |
14 | Khoản vay | /dàikuǎn/ | 贷款 |
15 | Tài chính | /jīnróng/ | 金融 |
16 | Thương mại qua trung gian | /zhōngjiè màoyì/ | 仲介貿易 |
17 | Thương mại đường biển | /hǎiyùn màoyì/ | 海运貿易 |
18 | Giao dịch | /Jiāoyì/ | 交易 |
19 | Cổ phiếu | /gǔpiào/ | 股票 |
20 | Hàng sản xuất để xuất khẩu | /chūkǒu de zhìzàopǐn/ | 出口的制造品 |
21 | Hàng thủ công mỹ nghệ | /gōngyì měishùpǐn/ | 工艺美术品 |
22 | Hợp đồng mua hàng | /dìnghuòdān/ | 购货合同 |
23 | Định giá | /dìngjià/ | 定价 |
24 | Đơn đặt hàng | /dìngdān/ | 定单 |
25 | Phương thức chi trả | /zhīfù fāngshì/ | 支付方式 |
Các từ vựng tiếng Trung Quốc giản thể theo chủ đề Thương hiệu nổi tiếng
STT | Tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng Trung |
1 | Acnes | /lè fū jié/ | 乐肤洁 |
2 | Amway | /ānlì/ | .安利 |
3 | Anna Sui | /ānnàsū/ | 安娜苏 |
4 | Bioré | /bì róu/ | .碧柔 |
5 | Chanel | /xiāngnài’er/ | 香奈儿 |
6 | Dior | /dí’ào/ | 迪奥 |
7 | Gucci | /gǔ zī/ | 古姿 |
8 | Head & Shoulders | /hǎifēisī/ | 海飞丝 |
9 | L’oreal | /ōuláiyă/ | 欧莱雅 |
10 | Maybeline | /měibǎolián/ | 美宝莲 |
11 | Coca cola | /kěkǒukělè/ | 可口可乐 |
12 | Xylitol | /lètiān/ | 乐天 |
13 | Apple | /Píngguǒ/ | 苹果 |
14 | Adidas | /Adídásī/ | 阿迪达斯 |
15 | Blackberry | /Hēiméi/ | 黑莓 |
16 | Cartier | / Kǎdìyà/ | 卡地亚 |
17 | Dolce & Gabbana | /Dù jiā bān nà/ | 杜嘉班纳 |
18 | Fendi | /Fēn dí/ | 芬迪 |
19 | FILA | /Fěi lè/ | 斐乐 |
20 | Hermes | /Àimǎshì/ | 爱马仕 |
21 | Hennessy | /Xuānníshī/ | 轩尼诗 |
22 | Louis Vuitton | /Lùyì wēi dēng/ | 路易威登 |
23 | Mercedes | /Bēnchí/ | 奔驰 |
24 | Pepsi | /Bǎishìkělè/ | 百事可乐 |
25 | Shiseido | /Zīshēngtáng/ | 资生堂 |
Bảng từ vựng giản thể thông dụng về chủ đề Thiếu nhi
STT | Tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng Trung |
1 | Bảo hiểm chăm sóc trẻ em | /yòuer tuō bǎo/ | 幼儿托保 |
2 | Bảo vệ trẻ em | /băohù értóng/ | 保护儿童 |
3 | Ngược đãi trẻ em | /nüèdài’értóng/ | 虐待儿童 |
4 | Buôn bán trẻ em | /guăimàiértóng/ | 拐卖儿童 |
5 | Bảo vệ sức khỏe phụ nữ và trẻ em | /fùyòubăojiàn/ | 妇幼保健 |
6 | Tiêm chủng phòng ngừa bệnh | /yùfángjiēzhŏng/ | 预防接种 |
7 | Nhà giữ trẻ | /tuōérsuǒ/ | 托儿所 |
8 | Nhà trẻ | /yòuéryuán/ | 幼儿园 |
9 | Quần áo trẻ em | /tóngzhuāng/ | 童装 |
10 | Áo liền quần cho trẻ em | /yīng’ér lián jiǎo kù/ | 婴儿连脚裤 |
11 | Giày dép em bé | /yīng’ér xié/ | 婴儿鞋 |
12 | Áo ấm có mũ trùm đầu | /huáxuě shān/ | 滑雪衫 |
13 | Đồ chơi trẻ em | /wánjù/ | 玩具 |
14 | Khăn lau trẻ em | /Yīng ér shī jīn/ | 婴儿湿巾 |
15 | Dầu gội trẻ em | /yīng ér xǐ fā shuǐ/ | 婴儿洗发水 |
Bảng từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Thuốc thông dụng
STT | Tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng Trung |
1 | Thuốc an thần | /zhènjìngjì/ | .镇静剂 |
2 | Bổ máu | /bǔ xiě yào/ | 补血药 |
3 | Cầm máu | /zhǐxiě de/ | 止血的 |
4 | Chữa bệnh lao | /zhì fèibìng yào/ | 治肺病药 |
5 | Chống viêm | /fáng yán yào/ | 防炎药 |
6 | Cao dán | /hú jì/ | 糊剂 |
7 | Dầu khuynh diệp | /ānshù yóu/ | 桉树油 |
8 | Diệt côn trùng | /shā hùn jì/ | 杀混剂 |
9 | Đắp vết thương | /wēn bù/ | 温布 |
10 | Đau mắt | /yǎn yào/ | 眼药 |
11 | Gây tê | /mázuì yào/ | 麻醉药 |
12 | Giảm đau | /zhǐtòng yào/ | 止痛药 |
13 | Viên thuốc con nhộng | /Jiāonáng/ | 胶囊 |
14 | Thuốc nhỏ mũi | /dī bí jì/ | 滴鼻剂 |
15 | Thuốc nhỏ mắt | /dī yǎn jì/ | 滴眼剂 |
16 | Thuốc ho | /késòu héjì/ | 咳嗽合剂 |
17 | Thuốc gây mê | /Mázuìjì/ | 麻醉剂 |
18 | Thuốc kháng khuẩn | /kàngjùnsù/ | 抗菌素 |
19 | Thuốc chữa viêm ruột, viêm dạ dày | /chángwèi xiāoyán piàn/ | 肠胃消炎片 |
20 | Thuốc ngủ | ānmiányào | 安眠药 |
21 | Thuốc tiêu đờm | /huà tán yào/ | 化痰药 |
22 | Thuốc chống nôn | /tǔ yào/ | 吐药 |
23 | Thuốc hạ sốt | /tuì rè yào/ | 退热药 |
24 | Thuốc khử trùng | /fángfǔ jì/ | 防腐剂 |
25 | Thuốc tím | /gāo měng suān jiǎ/ | 高锰酸钾 |
Các từ vựng giản thể thông dụng về chủ đề Sinh nhật
STT | Tiếng Viêt | Phiên âm | Tiếng Trung |
1 | shēng rì | sinh nhật | 生日 |
2 | / guāng míng/ | tươi sáng | 光明 |
3 | /là zhú/ | nến | 蜡烛 |
4 | /yuàn wàng/ | nguyện ước | 愿望 |
5 | /xǔ yuàn/ | cầu nguyện | 许愿 |
6 | /dàn gāo/ | bánh kem | 蛋糕 |
Bảng từ vựng giản thể cơ bản theo chủ đề Thuê nhà
STT | Từ vựng | Phiên âm | Tiếng Trung |
1 | Thuê | /zūjiè/ | 租借 |
2 | Hợp đồng thuê | /zūyuē | 租约 |
3 | Người thuê | /zūhù/ | 租户 |
4 | Thời hạn thuê | /zūjiè qí/ | 租借期 |
5 | Tăng giá thuê | /zhǎng zū/ | 涨租 |
6 | Giảm giá thuê | /jiǎn zū/ | .减租 |
7 | Miễn phí | /miǎn zū/ | 免租 |
8 | Chuyển nhà cho người khác thuê | /zhuǎn zū/ | 转租 |
9 | Nợ tiền thuê | /qiàn zū/ | 欠租 |
10 | Tiền cược (tiền thế chấp) | /yāzū/ | 押租 |
11 | Tiền thuê nhà | /fángzū/ | 房租 |
12 | Trả tiền thuê | /fù zūjīn/ | 付租金 |
13 | Phòng | /fángjiān/ | 房间 |
14 | Phòng trống (không có người) | /kōng fángjiān/ | 空房间 |
15 | Chung cư | /gōngyù/ | 公寓 |
16 | Đến hạn | /dào qí/ | 到期 |
17 | Thời hạn cư trú | /jūzhù qíxiàn/ | 居住期限 |
18 | Chuyển nhà | /bānjiā/ | 搬家 |
29 | chủ nhà trọ | /fángdōng/ | 房东 |
20 | cho thuê lại | /zhuǎn zū/ | 转租 |
Các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Thuế hải quan thông dụng
STT | Tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng Trung |
1 | Chứng nhận, chứng thực | /zī zhèngmíng / | 兹证明 |
2 | Đăng kí hải quan | /hǎiguān dēngjì/ | 海关登记 |
3 | Đăng kí thị thực | /dēngjì qiānzhèng/ | 登记签证 |
4 | Gia hạn visa | /qiānzhèng yánqí/ | 签证延期 |
5 | Chứng nhận hải quan | /hǎiguān zhèngmíng shū/ | 海关证明书 |
6 | Chứng nhận sức khỏe | /jiànkāng zhèngshū/ | 健康证书 |
7 | Giấy chứng nhận thông quan | /hǎiguān fàngxíng/ | 海关放行 |
8 | Giấy phép hải quan | /hǎiguān jiéguān/ | 海关结关 |
9 | Giấy thông hành | /hǎi guān tōng xíng zhèng/ | 海关通行证 |
10 | Giấy thông hành hải quan | /hǎiguān tōngxíngzhèng/ | 海关通行证 |
11 | Hộ chiếu | /hùzhào/ | 护照 |
12 | Hộ chiếu ngoại giao | /wàijiāo hùzhào/ | 外交护照 |
13 | Hộ chiếu công chức | /gōngwùyuán hùzhào/ | 公务员护照
|
14 | Hộ chiếu công vụ | /gōngwù hùzhào/ | 公务护照
|
15 | Kết quả | /jiéguǒ/ | 结果
|
16 | Nhân viên hải quan | /hǎiguān gōngzuò rényuán/ | 海关工作人员 |
17 | Quốc tịch | /guójí/ | 国籍 |
18 | Tờ khai (báo) ngoại tệ | /wàibì shēnbào biǎo/ | 外币申报表 |
20 | Tờ khai hành lý | /xínglǐ shēnbào biǎo/ | 行李申报表 |
Tổng cục hải quan | /hǎiguān zǒng shǔ/ | 海关总署 | |
21 | Cục thuế | /shuìwù jú/ | 税务局
|
22 | Visa nhập cảnh | /rùjìng qiānzhèng/ | 入境签证 |
23 | Visa quá cảnh | /guòjìng qiānzhèng/ | 过境签证
|
24 | Visa xuất cảnh | /chūjìng qiānzhèng/ | 出境签证
|
25 | Visa tái nhập cảnh | /zài rùjìng qiānzhèng/ | 再入境签证
|
Bảng từ vựng giản thể thông dụng theo chủ đề Thực phẩm
STT | Tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng Trung |
1 | Bì lợn | /ròupí/ | 肉皮 |
2 | Bít tết | /niúpái/ | 牛排 |
3 | Cốt lết | /dàpái/ | 大排 |
4 | Gan lợn | /zhūgān/ | 猪肝 |
5 | Dăm bông | /huǒtuǐ/ | 火腿 |
6 | Lạp xưởng | /làcháng, xiāngcháng/ | 腊肠、香肠 |
7 | Lòng lợn | /zhūzásuì/ | 猪杂碎 |
8 | Móng giò | /zhūtí/ | 猪蹄 |
9 | Óc heo | /zhūnǎo/ | 猪脑 |
10 | Sườn non | /xiǎopái/ | 小排 |
11 | Thịt băm | /ròumí/ | 肉糜 |
12 | Thịt bò | /niúròu/ | 牛肉 |
13 | Đồ hộp | /guàntóu/ | 罐头 |
14 | Thực phẩm đóng hộp | /guàntóushípǐn/ | 罐头食品 |
15 | Thức ăn rán | /yóuzháde/ | 油炸的 |
16 | Đồ ăn ngọt | /tiánshí/ | 甜食 |
17 | Kem | /bīngqílín/ | 冰淇淋 |
18 | Mạch nha | /màirǔjīng/ | 麦乳精 |
19 | Trà cô ca | /kěkěchá/ | 可可茶 |
20 | Cà phê | /kāfēi/ | 咖啡 |
21 | Sữa đặc | /liànrǔ/ | 炼乳 |
22 | Bơ | /nǎiyóu/ | 奶油 |
23 | Sữa bột không béo | /tuōzhīnǎifěn/ | 脱脂奶粉 |
24 | Pho mát | /nǎiyóugānlào/ | 奶油干酪 |
25 | Phó mát hương chanh | /níngménglào/ | 柠檬酪 |
Nếu bạn muốn trau dồi thêm vốn từ vựng của mình về chủ đề này, hãy tìm hiểu thêm những từ vựng tiếng Trung về món ăn mà Hicado đã tổng hợp nhé.
Các từ vựng thông dụng tiếng giản thể theo chủ đề Thể thao dưới nước
STT | Tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng Trung |
1 | Thể thao dưới nước | /shàng shuǐ yùndòng/ | 上水运动 |
2 | Áo bơi | /yóuyǒngyī, yǒng yī/ | 游泳衣、泳衣 |
3 | Bể bơi ngoài trời | /shìwài yóuyǒngchí/ | 室外游泳池 |
4 | Bể bơi trong nhà | /shìnèi yóuyǒngchí/ | 室内游泳池 |
5 | Bikini | /bǐjīní/ | 比基尼 |
6 | Bơi bướm | /diéyǒng/ | 蝶泳 |
7 | Bơi chó | /gǒu bào shì yóuyǒng/ | 狗刨式游泳 |
8 | Bơi ếch | /wāyǒng/ | 蛙泳 |
9 | Bơi ngửa | /yǎngyǒng/ | 仰泳 |
10 | Bóng nước | /shuǐqiú/ | 水球 |
11 | Đua thuyền | /sài tǐng/ | 赛艇 |
12 | Nhảy cầu | /tiàoshuǐ/ | 跳水 |
13 | Bệ nhảy | /tiàotái/ | 跳台 |
14 | Phòng thay quần áo | /gēngyī shì/ | 更衣室 |
15 | Mũ bơi | /yóuyǒng mào/ | 游泳帽 |
16 | Quần bơi | /yóuyǒng kù/ | 游泳裤 |
17 | Kính lặn | /hùnhé jiēlì/ | 混合接力 |
18 | Chuột rút | /jiùshēng chuán/ | 救生船 |
19 | Thuyền cứu hộ | /jiùshēng yuán | : 救生员 |
20 | Nhân viên cứu hộ: | /réngōng hūxī/ | 人工呼吸 |
21 | Phao | /qiánshuǐ qū/ | 潜水区 |
22 | Ca nô | /duòshǒu/ | 舵手 |
23 | Lướt ván | /huá shuǐ qiāo/ | 滑水橇 |
24 | Ván lướt sóng | /huá shuǐ/ | 滑水 |
25 | Môn lướt sóng | /chōnglàng yùndòngyuán/ | : 冲浪运动员 |
Bảng từ vựng tiếng Trung Quốc giản thể theo chủ đề Thể loại phim
STT | Tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng Trung |
1 | Phim cổ trang | /gǔzhuāng piàn/ | 古装片 |
2 | Phim kiếm hiệp | /wǔxiá piàn/ | 武侠片 |
3 | Phim hành động | /dòngzuò piàn/ | 动作片 |
4 | Phim tài liệu | /jìlùpiàn/ | 纪录片 |
5 | Phim kinh dị | /kǒngbù piàn/ | 恐怖片 |
6 | Phim hoạt hình | /dònghuà piàn/ | 动画片 |
7 | Phim có chủ đề tình yêu | /àiqíng piān/ | 爱情片 |
8 | Phim khoa học viễn tưởng | /kēhuàn piān/ | 科幻片 |
9 | Phim ca nhạc | /yīnyuè piàn/ | 音乐片 |
10 | Phim về đề tài chiến tranh | /zhànzhēng piàn/ | 战争片 |
11 | Phim võ thuật | /gōngfūpiàn/ | 功夫片 |
12 | Phim dành cho thiếu nhi | /értóng piàn/ | 儿童片 |
13 | Phim chưởng, hài | /dǎdòu xǐjù piàn/ | 打斗喜剧片 |
14 | Phim cao bồi | /xībù diànyǐng/ | 西部电影 |
15 | Phim trinh thám | /zhēntàn piàn/ | 侦探片 |
16 | Phim nghệ thuật | /yìshù yǐngpiàn/ | 艺术影片 |
17 | Phim lịch sử | /lìshǐ yǐngpiàn/ | 历史影片 |
18 | Phim giáo dục | /jiàoyù yǐngpiàn/ | 教育影片 |
19 | Phim thời sự | /xīnwén piàn/ | : 新闻片 |
20 | Phim ngắn | /diànyǐng duǎnpiàn/ | 电影短片 |
21 | Phim ngắn nhiều tập | /xìliè duǎnpiàn/ | 系列短片 |
22 | Phim giải trí | /qīngsōng de yǐngpiàn/ | 轻松的影片 |
23 | Phim thám hiểm vũ trụ | /tàikōng tànxiǎn piān/ | 太空探险片 |
24 | Phim hợp tác xây dựng | hépāi piàn/ | 合拍片 |
25 | Phim chiếu lại: | /chóng yìng piàn/ | 重映片 |
Các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Tài chính ngân hàng thông dụng
STT | Tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng Trung |
1 | Biên lai gửi tiền | /cúnkuǎn shōujù/ | 存款收据 |
2 | Chế độ tiền tệ quốc tế | /guójì huòbì zhìdù/ | 国际货币制度 |
3 | Chi nhánh ngân hàng | /yínháng fēnháng/ | 银行分行 |
4 | Chi phiếu, séc | /zhīpiào/ | 支票 |
5 | Chiết khấu ngân hàng | /yínháng tiēxiàn/ | 银行贴现 |
6 | Chu kì kinh tế | /jīngjì zhōuqí/ | 经济周期 |
7 | Chứng thực | /bèishū/ | 背书 |
8 | Công ty ủy thác | /xìntuō gōngsī/ | 信托公司 |
9 | Cổ phiếu | /gǔpiào/ | 股票 |
10 | Công trái | /gōngzhài/ | 公债 |
11 | Đổi tiền mặt | /duìxiàn/ | 兑现 |
12 | Đồng tiền tăng giá | /huòbì zēngzhí/ | 货币增值 |
13 | Ngân hàng quốc gia | /guójiā yínháng/ | 国家银行 |
14 | Ngân hàng thương mại | /shāngyè yínháng/ | 商业银行 |
15 | Ngân hàng trung ương | /zhōngyāng yínháng/ | 中央银行 |
16 | Chi nhánh ngân hàng | /fēnháng/ | 分行 |
17 | (quỹ) hợp tác xã tín dụng | fxìnyòng shè/ | 信用社 |
18 | Quỹ tín dụng thành phố | /chéngshì xìnyòng shè/ | 城市信用社 |
19 | Nhân viên ngân hàng | /yínháng zhíyuán/ | 银行职员 |
20 | Tiền dự trữ | /chúbèi huòbì/ | 储备货币 |
21 | Phiếu chuyển tiền ngân hàng | /yínháng chéngduì huìpiào/ | 银行承兑汇票 |
22 | Ngoại tệ | /wàibì/ | 外币 |
23 | Ngân phiếu định mức | /yínháng piàojù/ | 银行票据 |
24 | Tỉ giá ngoại tệ | /wàihuì huìlǜ/ | 外汇汇率 |
25 | Lãi suất cố định | /dìngxī/ | 定息 |
Bảng từ vựng tiếng Trung Quốc giản thể cơ bản về chủ đề Sân bay
STT | Tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng Trung |
1 | Áo cứu hộ | /jiùshēng bèixīn/ | 救生背心 |
2 | Bánh lái | /jiàshǐ lún/ | 驾驶轮 |
3 | Bay lên cao | /páshēng/ | 爬升 |
4 | Băng chuyền hành lí | /xínglǐ chuánsòngdài/ | 行李传送带 |
5 | Buồng lái | /jiàshǐ cāng/ | 驾驶舱 |
6 | Cánh quạt | /luóxuánjiǎng/ | 螺旋桨 |
7 | Cần lái | /jiàshǐ gǎn/ | 驾驶杆 |
8 | Cất cánh | /qǐfēi/ | 起飞 |
9 | Cầu thang lên máy bay | /dēng jī tī/ | 登机梯 |
10 | Chuyến bay sai giờ | /hángbān bùzhèng diǎn/ | 航班不正点 |
11 | Công ty hàng không | /hángkōng gōngsī/ | 航空公司 |
12 | Cơ trưởng | /jī zhǎng/ | 机长 |
13 | Máy đo thăng bằng | réngōng shuǐpíngyí | 人工水平仪 |
14 | Máy xác định hướng: | cè xiàng yí | 侧向仪 |
15 | Khoang động cơ: | yǐnqíng cāng | 引擎舱 |
16 | Đèn bay | hángxíng dēng | 航行灯 |
17 | Cánh phụ | fù yì | 副翼 |
18 | Động cơ máy bay | yǐnqíng | 引擎 |
19 | Khoang hàng hóa | huòcāng | 货舱 |
20 | Khoang hành khách | kècāng | 客舱 |
21 | Dây an toàn | ānquán dài | 安全带 |
22 | Dù cứu hộ | jiùshēng sǎn | 救生伞 |
23 | Sân bay | fēijīchǎng | 飞机场 |
24 | Đường băng | pǎodào | 跑道 |
25 | Đài chỉ huy | zhǐhuī tǎtái | 指挥塔台 |
Các từ vựng giản thể cơ bản theo chủ đề Rau củ
STT | Tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng Trung |
1 | Củ giềng | /gāoliáng jiāng/ | 高良姜 |
2 | Củ nghệ | /huángjiāng/ | 黄姜 |
3 | Rau muống | /kōngxīncài/ | 空心菜 |
4 | Rau mồng tơi | /Luò kuí/ | 落葵 |
5 | Qủa gấc | /mù biē guǒ/ | 木鳖果 |
6 | đậu đũa | /jiāngdòu/ | 豇豆 |
7 | Đậu đỏ | /hóngdòu/ | 红豆 |
8 | Đậu phộng, lạc | /huāshēng/ | 花生 |
9 | đậu Hà Lan | /wāndòu (hélándòu)/ | 豌豆(荷兰豆) |
10 | Hạt dẻ | /lìzǐ/ | 栗子 |
11 | Bí đao | /dōngguā/ | 冬瓜 |
12 | Dưa chuột | /huángguā/ | 黄瓜 |
13 | giá đỗ | /dòuyá er/ | 豆芽儿 |
14 | súp lơ xanh | /xī lán huā /qīnghuā cài/ | 西蓝花 / 青花菜 |
15 | rau chân vịt | /bōcài/ | 菠菜 |
16 | quả mướp | /sīguā/ | 丝瓜 |
17 | mướp đắng, khổ qua | /kǔguā/ | 苦瓜 |
18 | củ cải trắng, củ cải đường | /bái luóbo/ | 白萝卜 |
19 | củ khoai tây | /tǔdòu/ | 土豆 |
20 | măng tây | /lúsǔn/ | 芦笋: |
21 | khoai môn | /yùtou/ | 芋头 |
22 | hành tây | /yángcōng/ | 洋葱 |
23 | cà chua | /xīhóngshì/ | 西红柿 |
24 | ngó sen | /lián’ǒu/ | 莲藕 |
25 | nấm | /mógū/ | 蘑菇 |
Bảng từ vựng giản thể thông dụng theo chủ đề Rạp hát
STT | Tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng Trung |
1 | Bi hài kịch | /bēixǐjù/ | 悲喜剧 |
2 | Buổi đọc kịch bản | /jùběn lǎngsòng huì/ | 剧本朗诵会 |
3 | Chào hạ màn | /xièmù lǐ/ | 谢幕礼 |
4 | Chính kịch | /zhèngjù/: | 正剧 |
5 | Diễn thử có hóa trang | /cǎipái/ | 彩排 |
6 | Độc thoại | /dúbái/ | 独白 |
7 | Hạ màn,bế mạc | /luòmù/ | 落幕 |
8 | kéo màn | /mù qǐ/ | 幕起 |
9 | Kịch câm | /yǎjù/ | 哑剧 |
10 | Lên sân khấu | /dēngchǎng/ | 登场 |
11 | Lời thoại kết | /shōuchǎng bái/ | 收场白 |
12 | Lời thoại mở màn | /kāichǎngbái/ | 开场白 |
13 | Nhạc kịch | /yīnyuèjù/ | 音乐剧 |
14 | Lời thuyết minh | /pángbái/ | 旁白 |
15 | Lưu diễn | /xúnhuí yǎnchū/ | 巡回演出 |
16 | Vai chính | /zhǔjiǎo/ | 主角 |
17 | Vai phản diện | /fǎnmiàn juésè/ | 反面角色 |
18 | Nghỉ giải lao giữa buổi xem | /mù jiān xiūxí/ | 幕间休息 |
19 | Áp phích quảng cáo | /hǎibào/ | 海报 |
20 | Bối cảnh | /wǔtái bèijǐng/ | 舞台背景 |
21 | Cánh gà (sân khấu) | /wǔtái cèyì/ | 舞台侧翼 |
22 | Chương trình biểu diễn | /jiémù dān/ | 节目单 |
23 | Cửa hậu đài | /hòutái mén/ | 后台门 |
24 | Đạo diễn sân khấu | /wǔtái dǎoyǎn/ | 舞台导演 |
25 | Ghế khán giả | /guānzhòng xí/ | 观众席 |
Các từ vựng giản thể chủ đề Quần áo trẻ em cho người mới bắt đầu
STT | Tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng Trung |
1 | Áo chui đầu | /tóng tàoshān/ | 童套衫 |
2 | Áo ngủ của trẻ em | /értóng shuìyī/ | 儿童睡衣 |
3 | Đồng phục học sinh | /xuéshēng fú/ | 学生服 |
4 | Quần áo lót trẻ em | /értóng nèiyī/ | 儿童内衣 |
5 | Quần áo trẻ em | /tóngzhuāng/ | 童装 |
6 | Quần áo trẻ sơ sinh | /yīng’ér fú/ | 婴儿服 |
7 | Quần đầm | /qún kù/ | 裙裤 |
8 | Quần xẻ đũng (cho trẻ em) | /kāidāngkù/ | 开裆裤 |
9 | Quần yếm | /lián kù bèixīn/ | 连裤背心 |
10 | Tã trẻ em | /niàobù/ | 尿布 |
11 | Váy em gái | /tóngnǚ qún/ | 童女裙 |
12 | Váy yếm | /wéi dōu qún/ | 围兜裙 |
13 | Mũ trùm đầu | /Fēngmào/ | 风帽 |
14 | Giày dép em bé | /Yīng’ér xié/ | 婴儿鞋 |
15 | Áo liền quần cho trẻ em | /Yīng’ér lián jiǎo kù/ | 婴儿连脚裤 |
16 | Quần áo mùa hè | /xiàfú/ | 夏服 |
17 | Quần áo mùa thu | /qiū fú/ | 秋 服 |
18 | Quần áo mùa đông | / dōngzhuāng/ | 冬装 |
19 | Quần bỉm | / Zhǐniàokù/ | 纸尿裤 |
20 | Giày Sandals | / Yīng’ér liángxié/ | 婴儿凉鞋 |
Bảng từ vựng tiếng Trung chủ đề Quần áo nữ thông dụng
STT | Tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng Trung |
1 | Áo bông | /miányī/ | 棉衣 |
2 | Áo bơi | /yóuyǒng yī/ | 游泳衣 |
3 | Áo có tay | /yǒu xiù yīfú/ | 有袖衣服 |
4 | Áo cổ đứng | /lìlǐng shàngyī/ | 立领上衣 |
5 | Áo dài của nam | /chángshān/ | 长衫 |
6 | Áo hở lưng | /luǒ bèi shì fúzhuāng/ | 裸背式服装 |
7 | Quần áo dạ hội | /yè lǐfú/ | 夜礼服 |
8 | Quần váy | /qún kù/ | 裙裤 |
9 | Sườn xám | /qípáo/ | 旗袍 |
10 | Trang phục bầu | /yùnfù fú/ | 孕妇服 |
11 | Váy | /qúnzi/ | 裙子 |
12 | Ao khoác,áo choàng | /zhàoshān/ | 罩衫 |
13 | Âu phục | /Yángzhuāng/ | 洋装 |
14 | Tất dài | /chángtǒngwà/ | 长筒袜 |
15 | Áo dài của nữ | /chángshān/ | 长衫 |
16 | Áo sơ mi cộc tay | /duǎn xiù chènshān/ | 短袖衬衫 |
17 | Áo ngủ, váy ngủ | /Shuìyī/ | 睡衣 |
18 | Quần ống loe | /lǎbā kù/ | 喇叭裤 |
19 | Quần bò, quần jean | /niúzǎikù/ | 牛仔裤 |
20 | Váy đuôi cá | /yú wěi qún/ | 鱼尾裙 |
21 | Váy nữ hở lưng | /luǒ bèi nǚ qún/ | 裸背女裙 |
22 | Váy nhiều nếp gấp | /zhě jiǎn qún/ | 褶裥裙 |
23 | Váy ngắn | /chāoduǎnqún/ | 超短裙 |
24 | Váy dài | /qípáo qún/ | 旗袍裙 |
25 | Váy thêu hoa | /xiùhuā qún/ | 绣花裙 |
Các từ vựng giản thể thông dụng về chủ đề Quần áo nam
STT | Tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng Trung |
1 | Áo cộc tay của nam | /Nán shì duǎn xiù shàngyī/ | 燕尾服式短袖上衣 |
2 | Áo đuôi tôm | /yànwěifú/ | 燕尾服 |
3 | Áo tuxedo | /wú wěi fú/ | 无尾服 |
4 | Âu phục, com lê | /xīzhuāng/ | 西装 |
5 | Lễ phục quân đội | /jūn lǐfú/ | 军礼服 |
6 | Âu phục hai hàng khuy | /shuāng pái niǔkòu de xīfú/ | 双排纽扣的西服 |
7 | Âu phục một hàng khuy | /dān pái niǔkòu de xīfú/ | 单排纽扣的西服 |
8 | Lễ phục buổi sớm của nam | /nán shì chén lǐfú/ | 男式晨礼服 |
9 | Quần thun lót nam | /Nán shì chènkù/ | 男式衬裤 |
10 | Quần lót nam | /Nán shì nèikù/ | 中山装 式内裤 |
11 | Trang phục kiểu Tôn Trung Sơn | /zhōngshānzhuāng/ | 中山装 |
12 | Trang phục lính dù | /sān bīn fú/ | 三宾服 |
13 | Áo jacket | /jiā kè shān/ | 茄克衫 |
14 | Cà vạt | /Lǐngdài/ | 领带 |
15 | Áo sơ mi | /Chènshān/ | 衬衫 |
16 | Quần short | /Duǎnkù/ | 短裤 |
17 | Quần dài | /cháng kù/ | 长裤 |
18 | Áo thun | /tì xù shān/ | 恤杉 |
19 | Áo nỉ | /Xiūxián shàngyī/ | 休闲上衣 |
20 | Áo gió | /Fēngyī/ | 风衣 |
21 | Áo hoodie | /Wèiyī/ | 卫衣 |
22 | Áo khoác da | /pí ǎo/ | 皮袄 |
23 | Áo khoác hai mặt | /shuāng miàn jiākè shān/ | 双面茄克衫 |
24 | Áo ba lỗ | /wǎngyǎn bèixīn/ | 背心 |
25 | Áo len | /Máoyī/ | 毛衣 |
Trên đây là những từ vựng tiếng Trung về quần áo cơ bản, cùng Hicado lưu lại để học dần bạn nhé.
Các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành ghế sofa
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành ghế sofa cũng là một chủ đề mới lạ và thú vị mà chúng tôi muốn gửi đến bạn đọc. Cùng nhau tìm hiểu nhé
STT | Tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng |
1 | Ghế các loại | /zuòjù lèi jiājù/ | 坐具类家具 |
2 | Ghế dựa | /tǎng yǐ/ | 躺椅 |
3 | Ghế giám đốc | /dàbān yǐ/ | 大班椅 |
4 | Ghế ăn | /cān yǐ/ | 餐椅 |
5 | Ghế dãy | /páiyǐ/ | 排椅 |
6 | Sô pha vải | /bùyì shāfā/ | 布艺沙发 |
7 | Sofa bằng da | /pí yì shāfā/ | 皮艺沙发 |
8 | Sofa | /Shāfā/ | 沙发 |
9 | Áo phủ ghế, bọc ghế | /yǐ tào/ | 椅套 |
10 | Đệm ghế sô pha | /shāfā diàn/ | 沙发垫 |
11 | Gối tựa | /kàodiàn/ | 靠垫 |
12 | Ghế có đệm để chân | /ruǎn diàn gē jiǎo dèng / | 软垫搁脚凳 |
13 | Ghế xoay | /zhuǎndòng dèng/ | 转动凳 |
14 | Ghế giám đốc | /dàbān yǐ/ | 大班椅 |
15 | Ghế đôn | /yuán dèng/ | 圆凳 |
16 | Ghế nằm | /Tǎngyǐ/ | 躺椅 |
17 | Ghế tựa lưng | /kàobèi yǐ/ | 靠背椅 |
18 | Ghế có tay vịn | /fúshǒu yǐ/ | 扶手椅 |
19 | Ghế dài | /zhāng dèng/ | 张凳 |
20 | Ghế nằm | /tǎngyǐ/ | 躺椅 |
Bảng từ vựng tiếng Trung chuyên ngành giày da
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành giày da là một chủ đề được rất nhiều bạn quan tâm, đây cũng là một chủ đề khá thông dụng đối với các bạn làm về lĩnh vực may mặc. Các bạn lưu lại học dần nhé.
STT | Tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng Trung |
1 | Giày da | /píxié/ | 皮鞋 |
2 | Giày nam | /nánxié/ | 男鞋 |
3 | Giày nữ | /nǚxié/ | 女鞋 |
4 | Giày em bé | /tóngxié/ | 童鞋 |
5 | Giày da cừu | /yáng píxié/ | 羊皮鞋 |
6 | Giày da bóng | /qīpíxié/ | 漆皮鞋 |
7 | Giày da lộn | /róngmiàngé píxié/ | 绒面革皮鞋 |
8 | Giày da đế cao su đúc | /móyā jiāodǐ píxié/ | 模压胶底皮鞋 |
9 | Giày da vằn | /lìmiàn píxié/ | 粒面皮鞋 |
10 | Giày đinh | /dīngxié/ | 钉鞋 |
11 | Ủng da | píxuē | 皮鞋 |
12 | Dép xỏ ngón, quai hậu | /shuāng dài tuōxié/ | 双带拖鞋 |
13 | Giày có giỏ
| /chángxiūxié/ | 长球鞋 |
14 | Ủng | /xuēzi/ | 靴子 |
15 | Guốc | /tālabǎnr/ | 趿拉板儿 |
16 | Giày vải | /bùliángxié/, /bùxié/ | 布凉鞋 / 布鞋 |
17 | Thợ sửa giày, thợ đóng giày
| /xiūxié shīfu/ | 修鞋师傅 |
18 | Bốt độn bông
| /lǎotóulè/ | 老头乐 |
19 | Giày độn bông | /miánxié/ | 棉鞋 |
20 | Tấm lót gót, miếng lót trong | /xiédīng/ | 鞋钉 |
21 | Gót
| /hòugēn er/ | 后跟儿 |
22 | Giày sandal xỏ ngón | /sùtóushìxié/ | 素头式鞋 |
23 | Dây giày | /xiédàir/ | 鞋带儿 |
24 | Lưỡi giày | /xiéshé/ | 鞋舌 |
25 | Máy đánh giày | /bǔxiéjī/ | 补鞋机 |
Các từ vựng tiếng Trung cơ bản về may mặc
Cùng Hicado tìm hiểu thêm những từ vựng tiếng Trung về may mặc cơ bản dưới đây bạn nhé.
STT | Tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng Trung |
1 | máy may | /féngrèn jī/ | 缝纫机 |
2 | máy thêu | /xiùhuā jī/ | 绣花机 |
3 | máy vắt sổ | /bāofèng jī/ | 包缝机 |
4 | giá chỉ | /xiànjià/ | 线架 |
5 | vải | /bùliào/ | 布料 |
6 | vải bông in hoa | /yìnhuā miánbù/ | 印花棉布 |
7 | vải caro | /gézǐ bù/ | 格子布 |
8 | gấm | /zhījǐn/ | 织锦 |
9 | bông tơ | /sīmián/ | 丝绵 |
10 | nhung mịn | /píng róng/ | 平绒 |
11 | đường may | /xiàn fèng/ | 线缝 |
12 | Máy đính bọ | /tào jié jī/ | 套结机 |
13 | Máy đính cúc | /dīng kòu jī/ | 钉扣机 |
14 | Máy cuốn ống | /mài jiā jī/ | 麦夹机 |
15 | Túi chìm | /àn dài/ | 暗袋 |
16 | Túi có nắp | /yǒu gài kǒudài/ | 有盖口袋 |
17 | Lót vải | /diàn jiān/ | 垫肩 |
18 | Ống tay áo | /xiùzi/ | 袖子 |
19 | Bàn hút | /chōu shī tàng chuáng/ | 抽湿烫床 |
20 | Bàn là điện | /diàntàng dǒu/ | 电烫斗 |
21 | Bàn ủi hơi nước | /zhēngqì tàng dǒu/ | 蒸汽烫斗 |
22 | Viền | /zhé biān/ | 折边 |
23 | Túi áo, quần | /kǒu dài/ | 口袋 |
24 | Lò hơi | q/ì guōlúzhēng/ | 蒸汽锅炉 |
25 | Móc (chỉ, kim) | /gōu zhēn/ | 钩针 |
Bảng từ vựng tiếng Trung cơ bản về công xưởng
Từ vựng tiếng trung trong công xưởng cũng là một chủ đề rất thông dụng mà chúng tôi muốn gửi đến bạn đọc. Cùng nhau tìm hiểu nhé.
STT | Tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng Trung |
1 | Công xưởng gỗ | mùcái gōngchǎng | 木材工厂 |
2 | Công xưởng giấy | zàozhǐ gōngchǎng | 造纸工厂 |
3 | Công xưởng điện | diànlì gōngchǎng | 电力工厂 |
4 | Công xưởng giày da | píxié gōngchǎng | 皮鞋工厂 |
5 | Công xưởng gốm sứ | táocí gōngchǎng | 陶瓷工厂 |
6 | Công xưởng điện tử | diànzǐ gōngchǎng | 电子工厂 |
7 | Công xưởng cơ khí | jīqì gōngchǎng | 机器工厂 |
8 | nhà máy thủy điện | shuǐlì fādiàn chǎng | 水力发电厂 |
9 | nhà máy nhiệt điện | huǒlì fādiàn chǎng | 火力发电厂 |
10 | nhà máy xi măng | shuǐní chǎng | 水泥厂 |
11 | Công Nhân | Gōng rén | 工人 |
12 | Công Nhân Sửa Chữa | Wéi xiū gōng | 維修工 |
13 | Công Nhân Kỹ Thuật | Jì gōng | 技工 |
14 | Chế Độ Sản Xuất | Shēng chǎn zhìdù | 生產制度 |
15 | Lương Tháng | Yuè gōng zī | 月工資 |
16 | Mức Lương | Gōngzī shuǐ píng | 工資水準 |
17 | Bảo Vệ | Mén wèi | 門衛 |
18 | Ca Trưởng | Bān zǔ zhǎng | 班組長 |
19 | An Toàn Lao Động | Láodòng ānquán | 勞動安全 |
20 | Giám Đốc Nhà Máy | Chǎng zhǎng | 廠長 |
21 | Kế Toán 50 | Kuàijì, kuà ijìshī | 會計、會計師 |
22 | Bảo Hiểm Lao Động | Láodòng bǎoxiǎn | 勞動保險 |
23 | Kho | Cāngkù | 倉庫 |
24 | Biện Pháp An Toàn | Ān quán cuòshī | 安全措施 |
25 | Thủ Kho | Cāngkù bǎo guǎn yuán | 倉庫保管員 |
Các từ vựng tiếng Trung cơ bản trong văn phòng
Cùng Hicado tìm hiểu thêm những từ vựng tiếng trung văn phòng cơ bản dưới đây bạn nhé.
STT | Tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng Trung |
1 | Phòng hành chính nhân sự | Xíngzhèng rénshì bù | 行政人事部 |
2 | Phòng kế toán | Kuàijì shì | 会计室 |
3 | Phòng kế hoạch sản xuất | Chǎnshēng jìhuà bù | 产生计划部 |
4 | Phòng tài vụ | Cáiwù kē | 财务科 |
5 | Phòng tiếp thị | shìchǎng bù | 市场部 |
6 | Phòng thiết kế | Shèjì kē | 设计科 |
7 | Phòng kỹ thuật & dự án | gōngchéng xiàngmù bù | 工程项目部 |
8 | Đồng nghiệp | Tóngshì | 同事 |
9 | Lãnh đạo | Língdǎo | 领导 |
10 | Trưởng phòng | Chù zhǎng | 处长 |
11 | Thực tập sinh | Shí xí shēng | 实习生 |
12 | Nhân viên tác nghiệp | Zuòyè yuán | 作业员 |
13 | Nghỉ làm | quē qín | 缺勤
|
14 | Nghỉ ốm | bìng jià
| 病假
|
15 | Nghỉ phép | xiūjià | 休假
|
16 | Chấm công
| kǎoqín
| 考勤
|
17 | Máy chấm công | kǎoqín jī
| 考勤机
|
18 | Chấm lại vân vay | qǐng zhòng àn shǒuzhǐ
| 请重按手指
|
19 | Phiếu ra cổng | wài chū dān | 外出单
|
20 | Số hiệu nhân viên | gōng hào | 工号 |
21 | Vân tay | zhǐwén | 指纹 |
22 | Chế độ thưởng | jiǎng jīn zhì | 奖金制度 |
23 | Tăng ca
| jiābān
| 加班
|
24 | Trực ban | zhíbān | 值班 |
25 | Sinh trắc | shēngwù shìbié | 生物识别
|
Bảng từ vựng tiếng Trung cơ bản về thiết bị điện
Cùng Hicado tìm hiểu thêm những từ vựng tiếng trung về thiết bị điện cơ bản, thông dụng dưới đây nhé.
STT | Tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng Trung |
1 | Ampe | ānpéi | 安培 |
2 | Ampe kế | ānpéi jì | 安培计 |
3 | Bộ nguồn liên tục (UPS) | Bù jiànduàn diànyuán | 不间断电源 |
4 | Bảng điều khiển | cāozuò pán, kòngzhì pá | 操作盘, 控制盘 |
5 | Bộ động cơ | diàn dòngjī zǔ | 电动机组 |
6 | Đồ dùng máy tính | diàn nǎo xiāngguān yòngpǐn | 电脑相关用品 |
7 | Bộ khởi động động cơ | diàndòng qǐdòng jī | 电动起动机 |
8 | Ampe kế | Diànliúbiăo | 电流表 |
9 | Nguồn điện | Diànyuán | 电源 |
10 | Hệ thống nguồn điện | Diànyuán xìtǒng | 电源系统 |
11 | Bình hơi (để thở), bình thở | hūxī qì | 呼吸器 |
12 | Bảng điện có công tắc và ổ cắm | kai guan cha zuò băn | 开关插座板 |
13 | Bộ điều khiển | Kòngzhì qì | 控制器 |
14 | Bàn điều khiển | kòngzhì tái | 控制台 |
15 | Băng dán | mó ca dài , jué yuán jiao dài | 摩擦带,绝缘胶带 |
16 | Bộ cách điện ăngten | nài zhāng juéyuánzǐ | 耐张绝缘子 |
17 | Ảnh hưởng khí động lực | qì dònglì yǐngxiǎng | 气动力影响 |
18 | Cáp điện | Qīpí diànlǎn | 漆皮电缆 |
19 | Bã nhiên liệu, chất thải nhiên liệu | ránliào cánzhā | 燃料残渣 |
20 | Ba pha | sān xiàng de | 三相的 |
21 | Sản phẩm kỹ thuật số | Shùmǎ chǎnpǐn | 数码产品 |
22 | Mạch điện | Xiànlùtú | 线路图 |
23 | Bộ ngắt điện dòng nhỏ | xiăo xíng diàn lù kai guan | 小型电路开关 |
24 | Loa | Yáng shēng qì, lǎbā | 扬声器、喇叭 |
25 | Bình khí nén | yāsuō kōngqì guàn | 压缩空气罐 |
Các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán
Từ vựng tiếng trung chuyên ngành kế toán là một chủ đề được rất nhiều bạn quan tâm, đây cũng là một chủ đề khá thông dụng đối với các bạn làm về lĩnh vực này. Lưu lại để học dần bạn nhé.
STT | Tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng Trung |
1 | Công xưởng gỗ | mùcái gōngchǎng | 木材工厂 |
2 | Công xưởng giấy | zàozhǐ gōngchǎng | 造纸工厂 |
3 | Công xưởng điện | diànlì gōngchǎng | 电力工厂 |
4 | Công xưởng giày da | píxié gōngchǎng | 皮鞋工厂 |
5 | Công xưởng gốm sứ | táocí gōngchǎng | 陶瓷工厂 |
6 | Công xưởng điện tử | diànzǐ gōngchǎng | 电子工厂 |
7 | Công xưởng cơ khí | jīqì gōngchǎng | 机器工厂 |
8 | nhà máy thủy điện | shuǐlì fādiàn chǎng | 水力发电厂 |
9 | nhà máy nhiệt điện | huǒlì fādiàn chǎng | 火力发电厂 |
10 | nhà máy xi măng | shuǐní chǎng | 水泥厂 |
11 | Công Nhân | Gōng rén | 工人 |
12 | Công Nhân Sửa Chữa | Wéi xiū gōng | 維修工 |
13 | Công Nhân Kỹ Thuật | Jì gōng | 技工 |
14 | Chế Độ Sản Xuất | Shēng chǎn zhìdù | 生產制度 |
15 | Lương Tháng | Yuè gōng zī | 月工資 |
16 | Mức Lương | Gōngzī shuǐ píng | 工資水準 |
17 | Bảo Vệ | Mén wèi | 門衛 |
18 | Ca Trưởng | Bān zǔ zhǎng | 班組長 |
19 | An Toàn Lao Động | Láodòng ānquán | 勞動安全 |
20 | Giám Đốc Nhà Máy | Chǎng zhǎng | 廠長 |
21 | Kế Toán 50 | Kuàijì, kuà ijìshī | 會計、會計師 |
22 | Bảo Hiểm Lao Động | Láodòng bǎoxiǎn | 勞動保險 |
23 | Kho | Cāngkù | 倉庫 |
24 | Biện Pháp An Toàn | Ān quán cuòshī | 安全措施 |
25 | Thủ Kho | Cāngkù bǎo guǎn yuán | 倉庫保管員 |
Bảng từ vựng tiếng Trung cơ bản về dụng cụ sửa chữa
Cuối cùng Hicado xin giới thiệu đến bạn đọc những từ vựng tiếng trung về dụng cụ sửa chữa rất hữu ích trong đời sống và công việc. Bạn đừng bỏ qua nhé.
STT | Tiếng Việt | Phiên Âm | Tiếng Trung | |
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành cơ khí | 1 | loại hình | Lè ixíng | 类型 |
2 | hiệu suất | Xiào lǜ | 效率 | |
3 | Ổ Khóa cửa | guà suõ | 掛锁 | |
4 | Acquy (Ắc quy) | diànchí | 电池 | |
5 | Anten | tiānxiàn | 天线 | |
6 | Bảng điện có công tắc và ổ cắm | kāi guān chāzuò bǎn | 开关插座板 | |
7 | Văn phòng đảng ủy | dǎngwěi bàngōngshì | 党委办公室 | |
8 | Văn phòng đoàn thanh niên | tuánwěi bàn gōngshì | 团委公室 | |
9 | Văn phòng giám đốc | chǎngzhǎng bàngōngshì | 厂长办公室 | |
10 | Viện nghiên cứu kỹ thuật | jìshù yánjiū suǒ | 技术研究所 | |
11 | Phân xưởng | chējiān | 车间 | |
12 | Lương đầy đủ | quán xīn | 全薪 | |
13 | Nửa mức lương | bàn xīn | 半薪 | |
14 | Chế độ tiền lương | gōngzī zhìdù | 工资制度 | |
15 | Chế độ tiền thưởng | jiǎngjīn zhìdù | 奖金制度 | |
16 | Chế độ tiếp khách | huìkè zhìdù | 会客制度 | |
phụ tùng xe máy | 17 | Xe máy | mótuō chē | 摩托车 |
18 | Còi, kèn | lǎ bā | 喇叭 | |
19 | Decal xe dán hoa văn | tiē huā | 贴花 | |
sắt thép | 20 | Thép thường | pǔ tōng gāng | 普通钢 |
21 | Thép biến dạng | yì xíng gāng | 异型钢 | |
22 | Thép tấm | gāngbǎn | 钢板 | |
chuyên ngành ốc vít | 23 | đai ốc tròn | yuán luómǔ | 圆螺母 |
24 | đinh ốc và mũ ốc | luóshuān | 螺栓 | |
25 | đinh ốc | luódīng | 螺钉 |
Một số mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Trung Quốc thông dụng cho người mới bắt đầu
- 我每天 6 点起床。
Wǒ mětiān 6 diǎn qǐchuáng.
Hàng ngày tôi thức giấc lúc 6 giờ .
- 星期天不要上班,所以我 9 点起床。
Xīngqítiān bùyào shàngbān, suǒyǐ wǒ 9 diǎn qǐchuáng.
Cuối tuần không phải đi làm nên 9 giờ mới dậy.
- 我起床后一般会刷牙洗脸。
Wǒ qǐchuáng hòu yībān huì shuāyá xǐliǎn.
Tôi thường đánh răng rửa mặt sau khi thức giấc.
- 我一般上午 7 点吃早饭。
Wǒ yībān shàngwǔ 7 diǎn chī zǎofàn.
Buổi sáng tôi thường ăn sáng lúc 7 giờ
- 我经常骑车去上班。
Wǒ jīngcháng qí chē qù shàngbān.
Tôi thường lái xe đi làm.
- 晚上我常常上网看新闻。
Wǎnshàng wǒ chángcháng shàngwǎng kàn xīnwén.
Buổi tối tôi thường lên mạng xem tin tức.
- 休息的时间我一般会听音乐或者看报纸。
Xiūxí de shíjiān wǒ yībān huì tīng yīnyuè huòzhë kàn bàozhǐ.
Thời gian nghỉ tôi thường sẽ nghe nhạc hoặc là đọc báo.
- 我经常开车去上班。
Wǒ jīngcháng kāichē qù shàngbān.
Tôi thường lái ô tô đi làm.
- 在业余时间,我经常看电影、读书或者去打球。
Zài yèyú shíjiān, wǒ jīngcháng kàn diànyǐng, dúshū huòzhë qù dǎqiú.
Những lúc rảnh rỗi, tôi thường xem phim, đọc sách hoặc là đi đánh bóng.
- 我很喜欢烹饪。
Wǒ hën xǐhuān pēngrèn.
Tôi rất thích nấu nướng.
- 我下午 6 点下班。
Wǒ xiàwǔ 6 diǎn xiàbān.
Buổi chiều 6 giờ tôi tan làm.
- 我每天晚上吃完饭以后都去散步。
Wǒ mëitiān wǎnshàng chī wán fàn yǐhòu dōu qù sànbù.
Mỗi ngày sau khi ăn cơm tối xong tôi thường ra ngoài đi bộ.
- 我晚上 8 点洗澡。
Wǒ wǎnshàng 8 diǎn xǐzǎo.
Buổi tối tôi thường tắm lúc 8 giờ.
- 我晚上 11 点睡觉。
Wǒ wǎnshàng 11 diǎn shuìjiào.
Buổi tối 11 giờ tôi mới đi ngủ.
- 我有时候什么也不做。
Wǒ yǒu shíhòu shénme yě bù zuò.
Tôi có lúc chẳng làm gì cả.
Trên đây là phần cung cấp từ vựng tiếng Trung giao tiếp hàng ngày thông dụng và chi tiết của Hicado giúp bạn học từ vựng theo chủ đề, chuyên ngành cụ thể nhất từ cơ bản đến nâng cao, bổ sung vốn từ vựng cho người mới bắt đầu. Ngoài học từ vựng theo chủ đề bạn cũng nên học 1000 từ vựng tiếng trung cơ bản, từ vựng tiếng Trung giản thể và những từ vựng thông dụng nhất để có thể tự tin giao tiếp hàng ngày với người bản xứ. Mong rằng bạn đọc sẽ tiếp thu được nhiều kiến thức bổ ích từ bài viết. Chúc các bạn học tốt nhé!